Bản dịch của từ Sailboard trong tiếng Việt

Sailboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sailboard (Noun)

01

Một tấm ván có cột buồm được gắn vào bằng khớp xoay và một cánh buồm, dùng trong môn lướt ván buồm.

A board with a mast attached to it by a swivel joint and a sail used in windsurfing.

Ví dụ

Many people enjoy using a sailboard at the beach on weekends.

Nhiều người thích sử dụng ván buồm ở bãi biển vào cuối tuần.

Not everyone can master the sailboard in just one lesson.

Không phải ai cũng có thể thành thạo ván buồm chỉ trong một bài học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sailboard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.