Bản dịch của từ Sailboard trong tiếng Việt
Sailboard
Sailboard (Noun)
Một tấm ván có cột buồm được gắn vào bằng khớp xoay và một cánh buồm, dùng trong môn lướt ván buồm.
A board with a mast attached to it by a swivel joint and a sail used in windsurfing.
Many people enjoy using a sailboard at the beach on weekends.
Nhiều người thích sử dụng ván buồm ở bãi biển vào cuối tuần.
Not everyone can master the sailboard in just one lesson.
Không phải ai cũng có thể thành thạo ván buồm chỉ trong một bài học.
Is a sailboard a popular choice for social activities at beaches?
Ván buồm có phải là lựa chọn phổ biến cho các hoạt động xã hội ở bãi biển không?