Bản dịch của từ Swivel trong tiếng Việt
Swivel
Swivel (Noun)
The swivel chair allows for easy movement during group discussions.
Ghế quay cho phép di chuyển dễ dàng trong các cuộc thảo luận nhóm.
The swivel feature on the table promotes interaction in social settings.
Tính năng quay trên bàn khuyến khích tương tác trong môi trường xã hội.
The swivel mechanism on the camera helps capture candid moments at events.
Cơ chế quay trên máy ảnh giúp ghi lại những khoảnh khắc chân thực tại các sự kiện.
Dạng danh từ của Swivel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swivel | Swivels |
Swivel (Verb)
She swiveled in her chair to face the group.
Cô ấy quay trên ghế để đối diện với nhóm.
The teacher swiveled towards the whiteboard to write a math problem.
Giáo viên quay về bảng trắng để viết một bài toán toán học.
He swivels his head to look at the person calling his name.
Anh ấy quay đầu để nhìn người gọi tên anh.
Dạng động từ của Swivel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swivel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swivelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swivelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swivels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swivelling |
Họ từ
"Từ 'swivel' là động từ, có nghĩa là quay hoặc chuyển động xung quanh một trục. Trong tiếng Anh, 'swivel' có thể được sử dụng như danh từ, ám chỉ đến một cơ cấu hoặc thiết bị có khả năng quay. Ở cả British English và American English, nghĩa và cách sử dụng của từ này khá tương đồng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, 'swivel' có thể được kết hợp với các từ ghép khác nhau, như 'swivel chair' (ghế xoay), để chỉ loại ghế có khả năng xoay. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể này".
Từ "swivel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "salso", có nghĩa là "quay" hoặc "lắc". Từ này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển trong tiếng Anh, trở thành "swivel" vào khoảng thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "swivel" diễn tả hành động xoay tròn quanh một trục cố định. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất động học của từ, khẳng định khả năng thay đổi hướng mà không làm mất vị trí ban đầu.
Từ "swivel" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả chuyển động hoặc cách thức hoạt động của vật thể. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể được nghe thấy khi thảo luận về thiết bị, như ghế xoay. Trong Reading và Writing, từ này thường được sử dụng trong văn bản kỹ thuật hoặc mô tả quy trình. Ngoài ra, "swivel" cũng thường gặp trong các lĩnh vực thiết kế nội thất và cơ khí, nơi mô tả cơ chế chuyển động của thiết bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp