Bản dịch của từ Swivel trong tiếng Việt

Swivel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swivel (Noun)

swˈɪvl
swˈɪvl
01

Một khớp nối giữa hai bộ phận cho phép một bộ phận quay mà không cần xoay bộ phận kia.

A coupling between two parts enabling one to revolve without turning the other.

Ví dụ

The swivel chair allows for easy movement during group discussions.

Ghế quay cho phép di chuyển dễ dàng trong các cuộc thảo luận nhóm.

The swivel feature on the table promotes interaction in social settings.

Tính năng quay trên bàn khuyến khích tương tác trong môi trường xã hội.

The swivel mechanism on the camera helps capture candid moments at events.

Cơ chế quay trên máy ảnh giúp ghi lại những khoảnh khắc chân thực tại các sự kiện.

Dạng danh từ của Swivel (Noun)

SingularPlural

Swivel

Swivels

Swivel (Verb)

swˈɪvl
swˈɪvl
01

Xoay quanh một điểm hoặc trục hoặc trên một khớp xoay.

Turn around a point or axis or on a swivel.

Ví dụ

She swiveled in her chair to face the group.

Cô ấy quay trên ghế để đối diện với nhóm.

The teacher swiveled towards the whiteboard to write a math problem.

Giáo viên quay về bảng trắng để viết một bài toán toán học.

He swivels his head to look at the person calling his name.

Anh ấy quay đầu để nhìn người gọi tên anh.

Dạng động từ của Swivel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swivel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swivelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swivelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swivels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swivelling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swivel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swivel

Không có idiom phù hợp