Bản dịch của từ Doughnut trong tiếng Việt

Doughnut

Noun [U/C]

Doughnut (Noun)

dˈoʊnət
dˈoʊnˌʌt
01

Một loại bánh chiên nhỏ làm từ bột ngọt, thường có hình quả bóng hoặc chiếc nhẫn.

A small fried cake of sweetened dough typically in the shape of a ball or ring

Ví dụ

I bought a dozen doughnuts for the office party.

Tôi đã mua một tá bánh rán cho buổi tiệc văn phòng.

She doesn't like the sugary taste of doughnuts.

Cô ấy không thích hương vị ngọt ngào của bánh rán.

Did you try the new doughnut shop on Main Street?

Bạn đã thử cửa hàng bánh rán mới trên đường Main chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doughnut

Không có idiom phù hợp