Bản dịch của từ Doughnut trong tiếng Việt

Doughnut

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doughnut(Noun)

dˈʌfnʌt
ˈdəfˌnət
01

Một chiếc bánh ngọt hình đĩa nhỏ có thể được nhồi với mứt, kem hoặc các nguyên liệu ngọt khác.

A small toroidal pastry which may be filled with jam cream or other sweet ingredients

Ví dụ
02

Một loại thực phẩm thường được phủ lớp đường bóng hoặc rắc đường.

An item of food that is often glazed or dusted with sugar

Ví dụ
03

Một chiếc bánh rán được làm từ bột ngọt, thường có hình dáng như chiếc nhẫn.

A fried cake made of sweetened dough typically shaped like a ring

Ví dụ