Bản dịch của từ Doughnut trong tiếng Việt
Doughnut
Doughnut (Noun)
I bought a dozen doughnuts for the office party.
Tôi đã mua một tá bánh rán cho buổi tiệc văn phòng.
She doesn't like the sugary taste of doughnuts.
Cô ấy không thích hương vị ngọt ngào của bánh rán.
Did you try the new doughnut shop on Main Street?
Bạn đã thử cửa hàng bánh rán mới trên đường Main chưa?
Dạng danh từ của Doughnut (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doughnut | Doughnuts |
Họ từ
Bánh "doughnut" (hoặc "donut") là một loại bánh ngọt có hình dáng tròn, thường có lỗ ở giữa. Bánh này có nguồn gốc từ ẩm thực Hoa Kỳ và rất phổ biến ở nhiều nước khác. Trong tiếng Anh Mỹ, "doughnut" thường được viết tắt thành "donut". Sự khác biệt giữa "doughnut" và "donut" chủ yếu là hình thức viết, trong khi cả hai phiên bản đều chỉ một loại bánh giống nhau. Bánh thường được chiên và có thể được phủ đường hoặc lớp kem.
Từ "doughnut" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ hai từ gốc trong tiếng Đức cổ: "dough" (bột) và "nut" (hạt). Chữ "dough" chỉ bột nhào, trong khi "nut" có thể ám chỉ hình dạng nhỏ gọn hoặc động vật, tượng trưng cho phần nhân bên trong. Được biết đến từ thế kỷ 19, "doughnut" đã trở thành một món ăn phổ biến, phản ánh sự kết hợp giữa hình thức và nội dung, với nghĩa hiện tại chỉ loại bánh tròn, có lỗ ở giữa.
Từ "doughnut" (bánh rán) xuất hiện ít trong các phần của IELTS, phần Nghe và Nói có thể gặp khi thảo luận về ẩm thực hoặc thói quen ăn uống, tuy nhiên, tần suất không cao. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về văn hóa ẩm thực hoặc mô tả sản phẩm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "doughnut" thường được dùng để chỉ các loại bánh ngọt trong các cuộc hội thảo ẩm thực hay các sự kiện liên quan đến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp