Bản dịch của từ Divisor trong tiếng Việt
Divisor
Divisor (Noun)
The community center organized a fundraiser to support local schools.
Trung tâm cộng đồng tổ chức buổi quyên góp để ủng hộ các trường học địa phương.
The charity event aimed to provide aid to families in need.
Sự kiện từ thiện nhằm cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình gặp khó khăn.
The organization's main goal is to empower marginalized groups.
Mục tiêu chính của tổ chức là tăng cường quyền lực cho các nhóm bị xã hội loại trừ.
Dạng danh từ của Divisor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Divisor | Divisors |
Họ từ
Từ "divisor" là một thuật ngữ toán học chỉ một số nguyên dương có khả năng chia một số nguyên khác mà không để lại dư. Trong ngữ cảnh số học, "divisor" có thể là một số nguyên dương nhỏ hơn hoặc bằng số cần chia. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Về mặt ngữ nghĩa, "divisor" thường xuất hiện trong các bài học liên quan đến phân tích số và nhân chia.
Từ "divisor" có nguồn gốc từ tiếng Latin "divisor", có nghĩa là "người chia" hoặc "đối tượng chia". Từ này được cấu thành từ gốc "dividere", có nghĩa là "chia ra". Trong ngữ cảnh toán học, "divisor" được sử dụng để chỉ một số mà khi chia cho một số khác sẽ không để lại số dư. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh bản chất cơ bản trong toán học về việc phân chia và tách rời, một khái niệm thiết yếu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "divisor" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Toán học của IELTS Academic Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thảo luận về các khái niệm liên quan đến số học. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được sử dụng trong giáo dục toán học, lý thuyết số và các vấn đề liên quan đến phân tích dữ liệu. Tình huống điển hình là trong các bài giảng về phân số hoặc khi giới thiệu thuật toán chia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp