Bản dịch của từ Divisor trong tiếng Việt

Divisor

Noun [U/C]

Divisor (Noun)

dɪvˈɑɪzɚ
dɪvˈɑɪzəɹ
01

Một số mà một số khác sẽ được chia.

A number by which another number is to be divided.

Ví dụ

The community center organized a fundraiser to support local schools.

Trung tâm cộng đồng tổ chức buổi quyên góp để ủng hộ các trường học địa phương.

The charity event aimed to provide aid to families in need.

Sự kiện từ thiện nhằm cung cấp sự giúp đỡ cho các gia đình gặp khó khăn.

The organization's main goal is to empower marginalized groups.

Mục tiêu chính của tổ chức là tăng cường quyền lực cho các nhóm bị xã hội loại trừ.

Dạng danh từ của Divisor (Noun)

SingularPlural

Divisor

Divisors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Divisor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Divisor

Không có idiom phù hợp