Bản dịch của từ Numerator trong tiếng Việt

Numerator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerator (Noun)

njˈuməɹeɪtəɹ
njˈuməɹeɪtəɹ
01

Số phía trên dòng trong một phân số thô tục cho biết có bao nhiêu phần được biểu thị bằng mẫu số được lấy, ví dụ: 2 trong 2/3.

The number above the line in a vulgar fraction showing how many of the parts indicated by the denominator are taken for example 2 in 23.

Ví dụ

In the fraction 2/3, 2 is the numerator of the fraction.

Trong phân số 2/3, 2 là số tử của phân số.

The numerator does not always represent the total population surveyed.

Số tử không phải lúc nào cũng đại diện cho tổng số dân được khảo sát.

Is the numerator always greater than the denominator in surveys?

Số tử có luôn lớn hơn số mẫu trong các khảo sát không?

Dạng danh từ của Numerator (Noun)

SingularPlural

Numerator

Numerators

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numerator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] Calculators and digital tools can handle extensive computations with ease, reducing the need for manual calculations in many practical scenarios [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] One of my major assignments in that test involved solving complex mathematical problems, and since I had to do it manually, it took me lots of time, and I am not a lover [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
[...] On the one hand, locally written works come with benefits to students [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Education
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] There are retirement communities in the area, providing comfortable and affordable housing options for seniors [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Numerator

Không có idiom phù hợp