Bản dịch của từ Numerator trong tiếng Việt
Numerator
Numerator (Noun)
In the fraction 2/3, 2 is the numerator of the fraction.
Trong phân số 2/3, 2 là số tử của phân số.
The numerator does not always represent the total population surveyed.
Số tử không phải lúc nào cũng đại diện cho tổng số dân được khảo sát.
Is the numerator always greater than the denominator in surveys?
Số tử có luôn lớn hơn số mẫu trong các khảo sát không?
Dạng danh từ của Numerator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Numerator | Numerators |
Họ từ
Từ "numerator" trong toán học chỉ phần tử nằm ở trên cùng của một phân số, đại diện cho số lượng phần tử đang được xem xét trong một tổng thể. Từ này không có sự khác biệt về hình thức viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút. Ở cả hai phương ngữ, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học và thống kê để tính toán tỉ lệ và xác định các giá trị tương quan.
Từ "numerator" xuất phát từ tiếng Latinh "numerator", có nguồn gốc từ động từ "numerare", có nghĩa là "đếm". Trong toán học, từ này chỉ phần tử nằm ở trên của một phân số, đại diện cho số lượng mẫu số cần xem xét. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh tầm quan trọng của việc xác định và phân loại số trong các phép toán, đồng thời củng cố vai trò cốt lõi của phép phân số trong đại số và hình học.
Từ "numerator" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, khi đề cập đến toán học hoặc thống kê. Trong các tình huống khác, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, đại số và phân tích thống kê, nơi nó để chỉ số liệu ở phần trên của một phân số. Từ này căn bản quan trọng trong việc giải thích tỷ lệ và tỷ lệ phần trăm trong giáo dục và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp