Bản dịch của từ Peerage trong tiếng Việt
Peerage
Noun [U/C]
Peerage (Noun)
pˈɪɹədʒ
pˈiɹɪdʒ
Ví dụ
She inherited a peerage after her father's passing.
Cô thừa kế một phong cấp sau khi cha cô qua đời.
The peerage system in the UK includes dukes, earls, and barons.
Hệ thống phong cấp ở Vương quốc Anh bao gồm công tước, bá tước và bá quan.
Being part of the peerage grants certain privileges and responsibilities.
Việc trở thành một phần của phong cấp mang lại một số đặc quyền và trách nhiệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Peerage
Không có idiom phù hợp