Bản dịch của từ Peerage trong tiếng Việt

Peerage

Noun [U/C]

Peerage (Noun)

pˈɪɹədʒ
pˈiɹɪdʒ
01

Chức danh và cấp bậc của ngang hàng hoặc ngang hàng.

The title and rank of peer or peeress.

Ví dụ

She inherited a peerage after her father's passing.

Cô thừa kế một phong cấp sau khi cha cô qua đời.

The peerage system in the UK includes dukes, earls, and barons.

Hệ thống phong cấp ở Vương quốc Anh bao gồm công tước, bá tước và bá quan.

Being part of the peerage grants certain privileges and responsibilities.

Việc trở thành một phần của phong cấp mang lại một số đặc quyền và trách nhiệm.

Dạng danh từ của Peerage (Noun)

SingularPlural

Peerage

Peerages

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Peerage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peerage

Không có idiom phù hợp