Bản dịch của từ Peerage trong tiếng Việt
Peerage
Peerage (Noun)
She inherited a peerage after her father's passing.
Cô thừa kế một phong cấp sau khi cha cô qua đời.
The peerage system in the UK includes dukes, earls, and barons.
Hệ thống phong cấp ở Vương quốc Anh bao gồm công tước, bá tước và bá quan.
Being part of the peerage grants certain privileges and responsibilities.
Việc trở thành một phần của phong cấp mang lại một số đặc quyền và trách nhiệm.
Dạng danh từ của Peerage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peerage | Peerages |
Họ từ
Từ "peerage" dùng để chỉ hệ thống các quý tộc trong xã hội, đặc biệt là trong văn hóa Anh, nơi nó biểu thị các danh hiệu quý tộc, như Công tước, Bá tước, và các chức danh tương tự. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng phổ biến hơn trong văn cảnh của ngành luật và lịch sử tại Vương quốc Anh. Việc sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau trong văn bản chính thức và không chính thức, thường liên quan đến phân cấp và quyền lực trong xã hội.
Từ "peerage" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "paria", nghĩa là "bằng nhau", phản ánh vị trí xã hội của các thành viên trong tầng lớp quý tộc. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 trong tiếng Anh, chỉ các phẩm hàm và quyền lợi của giới quý tộc. Hiện nay, "peerage" được sử dụng để chỉ hệ thống quý tộc và quyền lực liên quan tại các nước có chế độ quân chủ, biểu hiện cho sự phân chia địa vị trong xã hội.
Từ "peerage" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên biệt và liên quan đến hệ thống địa vị trong xã hội Anh. Tuy nhiên, trong các bối cảnh học thuật hoặc lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ nhóm người có danh hiệu quí tộc. "Peerage" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính trị, lịch sử, và văn hóa xã hội, đặc biệt khi phân tích các cấu trúc quyền lực và địa vị trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp