Bản dịch của từ Infinitesimal trong tiếng Việt

Infinitesimal

Adjective Noun [U/C]

Infinitesimal (Adjective)

ˌɪnfɪnɪtˈɛsəml̩
ˌɪnfɪnɪtˈɛsɪml̩
01

Cực nhỏ.

Extremely small.

Ví dụ

The impact of his actions was infinitesimal in the community.

Tác động của hành động của anh ấy rất nhỏ trong cộng đồng.

An infinitesimal number of people attended the charity event.

Một số người rất nhỏ tham dự sự kiện từ thiện.

Her contribution, although infinitesimal, was appreciated by all.

Đóng góp của cô ấy, mặc dù rất nhỏ, được tất cả đánh giá cao.

Dạng tính từ của Infinitesimal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Infinitesimal

Vô cùng nhỏ

More infinitesimal

Vô cùng nhỏ hơn

Most infinitesimal

Cực tiểu

Infinitesimal (Noun)

ˌɪnfɪnɪtˈɛsəml̩
ˌɪnfɪnɪtˈɛsɪml̩
01

Một số lượng nhỏ vô hạn; một giá trị tiến gần tới số không.

An indefinitely small quantity a value approaching zero.

Ví dụ

The infinitesimal number of attendees made the event feel intimate.

Số lượng người tham dự vô cùng nhỏ khiến sự kiện trở nên thân mật.

The infinitesimal chance of rain didn't deter the outdoor picnic.

Khả năng mưa vô cùng nhỏ không ngăn cản buổi dã ngoại.

Her contribution to the project was infinitesimal but meaningful.

Đóng góp của cô vào dự án vô cùng nhỏ nhưng ý nghĩa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infinitesimal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infinitesimal

Không có idiom phù hợp