Bản dịch của từ Infinitesimal trong tiếng Việt
Infinitesimal
Infinitesimal (Adjective)
The impact of his actions was infinitesimal in the community.
Tác động của hành động của anh ấy rất nhỏ trong cộng đồng.
An infinitesimal number of people attended the charity event.
Một số người rất nhỏ tham dự sự kiện từ thiện.
Her contribution, although infinitesimal, was appreciated by all.
Đóng góp của cô ấy, mặc dù rất nhỏ, được tất cả đánh giá cao.
Dạng tính từ của Infinitesimal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Infinitesimal Vô cùng nhỏ | More infinitesimal Vô cùng nhỏ hơn | Most infinitesimal Cực tiểu |
Infinitesimal (Noun)
Một số lượng nhỏ vô hạn; một giá trị tiến gần tới số không.
The infinitesimal number of attendees made the event feel intimate.
Số lượng người tham dự vô cùng nhỏ khiến sự kiện trở nên thân mật.
The infinitesimal chance of rain didn't deter the outdoor picnic.
Khả năng mưa vô cùng nhỏ không ngăn cản buổi dã ngoại.
Her contribution to the project was infinitesimal but meaningful.
Đóng góp của cô vào dự án vô cùng nhỏ nhưng ý nghĩa.
Họ từ
Từ "infinitesimal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "infinitesimus", có nghĩa là "vô hạn". Trong toán học, nó được sử dụng để chỉ những giá trị cực nhỏ gần như bằng không, nhưng không thực sự bằng không. Từ này có thể được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh toán học, nó phổ biến hơn trong các lĩnh vực như giải tích và vi phân.
Từ "infinitesimal" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "infinitus" nghĩa là "vô hạn" và "esimal" xuất phát từ "esimo", có nghĩa là "nhỏ". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ các đại lượng cực nhỏ đến mức không thể đo lường hoặc không có giới hạn. Qua thời gian, nghĩa của "infinitesimal" đã mở rộng ra ngoài toán học, hiện nay được sử dụng để mô tả bất kỳ điều gì rất nhỏ, gần như không đáng kể, trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "infinitesimal" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong hai phần đọc và viết, nhấn mạnh vào các khái niệm toán học và khoa học. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, vật lý hoặc triết học, đặc biệt khi thảo luận về các giá trị rất nhỏ không thể đo lường hoặc ảnh hưởng tối thiểu trong các nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp