Bản dịch của từ Idealistic trong tiếng Việt
Idealistic
Idealistic (Adjective)
Đặc trưng bởi chủ nghĩa duy tâm; hướng tới sự hoàn hảo một cách phi thực tế.
Characterized by idealism unrealistically aiming for perfection.
Her idealistic views on equality inspired many young activists.
Quan điểm lý tưởng của cô về sự bình đẳng đã truyền cảm hứng cho nhiều nhà hoạt động trẻ.
The idealistic approach to poverty eradication faced practical challenges.
Phương pháp lý tưởng trong việc tiêu diệt nghèo đối mặt với những thách thức thực tế.
His idealistic belief in a corruption-free society was admirable but naive.
Niềm tin lý tưởng của anh ta vào một xã hội không tham nhũng là đáng ngưỡng mộ nhưng ngây thơ.
Dạng tính từ của Idealistic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Idealistic Lý tưởng hóa | - | - |
Họ từ
Từ "idealistic" là một tính từ mô tả một sự hướng tới lý tưởng, trong đó người dùng có quan điểm hoặc hành động theo những nguyên tắc lý tưởng hóa, thường không thực tế. Trong tiếng Anh, cách phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "idealistic" có thể thường được dùng trong các cuộc thảo luận triết học hoặc chính trị, trình bày về những lý tưởng cao đẹp có thể không phù hợp với thực tế.
Từ "idealistic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idealismus", bắt nguồn từ "idea" có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "khái niệm". Từ điển tiếng Pháp đã giới thiệu thuật ngữ này vào thế kỷ 19, nhấn mạnh xu hướng chú trọng đến lý tưởng hơn thực tế. Trong ngữ cảnh hiện đại, "idealistic" mang ý nghĩa mô tả những cá nhân hoặc quan điểm tập trung vào lý tưởng và nguyên tắc, thường đi kèm với ước vọng cải thiện xã hội hoặc con người theo những tiêu chí lý tưởng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự chuyển hóa từ khái niệm lý tưởng trừu tượng đến ứng dụng thực tiễn trong cuộc sống.
Từ "idealistic" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc trong các luận điểm liên quan đến xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết lý sống, mục tiêu cá nhân và các lý tưởng trong chính trị hoặc nghệ thuật. Trạng thái "idealistic" phản ánh mong muốn hướng đến những lý tưởng có thể không thực tế trong thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp