Bản dịch của từ Idealism trong tiếng Việt
Idealism
Noun [U/C]

Idealism(Noun)
ˈaɪdiəlˌɪzəm
ˈaɪˌdiɫɪzəm
01
Triết lý nhấn mạnh yếu tố tinh thần hoặc tâm linh là yếu tố chính trong thực tại.
Philosophy emphasizing the mental or spiritual as primary in reality
Ví dụ
02
Cuộc theo đuổi lý tưởng cao đẹp thường không thực tế.
The pursuit of noble ideals often unrealistic
Ví dụ
