Bản dịch của từ Idealism trong tiếng Việt

Idealism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idealism (Noun)

01

Những niềm tin và ý tưởng hình thành nền tảng của một hệ thống tư tưởng hoặc lý thuyết chính trị.

The beliefs and ideas that form the basis of a system of thought or political theory.

Ví dụ

Idealism is often seen as a positive force for change.

Chủ nghĩa lý tưởng thường được coi là một lực lượng tích cực để thay đổi.

Some people criticize idealism for being unrealistic in practical situations.

Một số người phê phán chủ nghĩa lý tưởng vì không thực tế trong tình huống thực tế.

Is idealism an important aspect to consider in social development?

Chủ nghĩa lý tưởng có phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét trong phát triển xã hội không?

Dạng danh từ của Idealism (Noun)

SingularPlural

Idealism

Idealisms

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Idealism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Without good mental and physical health, these are difficult to attain [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] It elucidates a popular status that many of them drop nine-to-five jobs to pursue their [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
[...] Additionally, advertising sets unattainable standards of beauty, success, and happiness, causing low self-esteem and discontent among people who measure their lives against these unrealistic [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/11/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] He has his own seaside villa, a number of supercars and an family [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Idealism

Không có idiom phù hợp