Bản dịch của từ Idealism trong tiếng Việt

Idealism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Idealism(Noun)

ˈaɪdiəlˌɪzəm
ˈaɪˌdiɫɪzəm
01

Triết lý nhấn mạnh yếu tố tinh thần hoặc tâm linh là yếu tố chính trong thực tại.

Philosophy emphasizing the mental or spiritual as primary in reality

Ví dụ
02

Cuộc theo đuổi lý tưởng cao đẹp thường không thực tế.

The pursuit of noble ideals often unrealistic

Ví dụ
03

Niềm tin rằng lý tưởng nên định hình các chính sách thực tiễn

The belief that ideals should shape practical policies

Ví dụ