Bản dịch của từ Idealism trong tiếng Việt
Idealism
Idealism (Noun)
Idealism is often seen as a positive force for change.
Chủ nghĩa lý tưởng thường được coi là một lực lượng tích cực để thay đổi.
Some people criticize idealism for being unrealistic in practical situations.
Một số người phê phán chủ nghĩa lý tưởng vì không thực tế trong tình huống thực tế.
Is idealism an important aspect to consider in social development?
Chủ nghĩa lý tưởng có phải là một khía cạnh quan trọng cần xem xét trong phát triển xã hội không?
Dạng danh từ của Idealism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Idealism | Idealisms |
Họ từ
Chủ nghĩa lý tưởng (idealism) là một triết lý trong đó ý tưởng hoặc lý tưởng được coi là trọng tâm của sự tồn tại, coi thực tại vật chất là phụ thuộc vào ý thức hoặc tư tưởng. Trong ngữ cảnh triết học, chủ nghĩa lý tưởng thường nhấn mạnh vai trò của tư tưởng trong việc hình thành thực tế. Từ này sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể nhấn mạnh các khía cạnh khác nhau về triết lý và vai trò trong việc hình dung cuộc sống trong từng vùng văn hóa.
Từ "idealism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idealis", nghĩa là "thuộc về ý tưởng". Gốc từ "idea", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ideā", chỉ khái niệm hoặc hình ảnh tinh thần. Phong trào triết học này phát triển vào thế kỷ 18, nhấn mạnh vai trò quan trọng của ý thức và tư tưởng trong việc hình thành hiện thực. Sự liên quan giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc coi trọng các lý tưởng và giá trị tinh thần trong nhận thức và hành động của con người.
Chủ nghĩa lý tưởng (idealism) là một thuật ngữ có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói khi thảo luận về triết lý, giá trị hay quan điểm sống. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực triết học, nghệ thuật, và chính trị để chỉ quan niệm về sự hoàn hảo hoặc những lý tưởng mà con người theo đuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp