Bản dịch của từ Mimic trong tiếng Việt

Mimic

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mimic (Adjective)

mˈɪmɪk
mˈɪmɪk
01

Bắt chước một cái gì đó.

Imitative of something.

Ví dụ

Her mimic gestures amused the crowd at the social event.

Cử chỉ bắng ngẫu nhiên của cô ấy làm cho đám đông vui vẻ tại sự kiện xã hội.

The mimic behavior of the comedian entertained everyone at the party.

Hành vi bắng ngẫu nhiên của diễn viên hài đã giải trí mọi người tại bữa tiệc.

The mimic voice of the singer sounded exactly like the original.

Giọng hát bắng ngẫu nhiên của ca sĩ nghe giống y như bản gốc.

Mimic (Noun)

mˈɪmɪk
mˈɪmɪk
01

Một người có kỹ năng bắt chước giọng nói hoặc hành động của người khác một cách thú vị.

A person skilled in imitating the voice or actions of others in an entertaining way.

Ví dụ

The mimic entertained the crowd by imitating famous celebrities.

Người bắt chước đã làm vui cả đám đông bằng cách bắt chước các ngôi sao nổi tiếng.

She hired a mimic for her birthday party to entertain guests.

Cô đã thuê một người bắt chước cho bữa tiệc sinh nhật của mình để làm vui khách mời.

The talented mimic won a comedy competition with his hilarious performances.

Người bắt chước tài năng đã giành chiến thắng trong một cuộc thi hài kịch với màn trình diễn hài hước của mình.

Dạng danh từ của Mimic (Noun)

SingularPlural

Mimic

Mimics

Mimic (Verb)

mˈɪmɪk
mˈɪmɪk
01

Bắt chước (ai đó hoặc hành động hoặc lời nói của họ), đặc biệt là để giải trí hoặc chế giễu.

Imitate someone or their actions or words especially in order to entertain or ridicule.

Ví dụ

She loves to mimic her favorite comedian's jokes.

Cô ấy thích bắt chước những câu chuyện hài hước của nghệ sĩ hài yêu thích của mình.

The kids often mimic characters from popular TV shows.

Những đứa trẻ thường bắt chước các nhân vật từ các chương trình truyền hình phổ biến.

He can mimic different accents perfectly.

Anh ấy có thể bắt chước các giọng điệu khác nhau hoàn hảo.

Dạng động từ của Mimic (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mimic

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mimicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mimicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mimics

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mimicking

Kết hợp từ của Mimic (Verb)

CollocationVí dụ

Try to mimic

Cố gắng bắt chước

She tried to mimic her favorite singer's dance moves.

Cô ấy đã cố bắt chước những động tác khiêu vũ của ca sĩ yêu thích của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mimic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that anything children see their parents doing from a young age, they will instinctively try and that behaviour [...]Trích: Describe something you had to share with others | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Mimic

Không có idiom phù hợp