Bản dịch của từ Mimic trong tiếng Việt
Mimic
Mimic (Adjective)
Her mimic gestures amused the crowd at the social event.
Cử chỉ bắng ngẫu nhiên của cô ấy làm cho đám đông vui vẻ tại sự kiện xã hội.
The mimic behavior of the comedian entertained everyone at the party.
Hành vi bắng ngẫu nhiên của diễn viên hài đã giải trí mọi người tại bữa tiệc.
The mimic voice of the singer sounded exactly like the original.
Giọng hát bắng ngẫu nhiên của ca sĩ nghe giống y như bản gốc.
Mimic (Noun)
Một người có kỹ năng bắt chước giọng nói hoặc hành động của người khác một cách thú vị.
A person skilled in imitating the voice or actions of others in an entertaining way.
The mimic entertained the crowd by imitating famous celebrities.
Người bắt chước đã làm vui cả đám đông bằng cách bắt chước các ngôi sao nổi tiếng.
She hired a mimic for her birthday party to entertain guests.
Cô đã thuê một người bắt chước cho bữa tiệc sinh nhật của mình để làm vui khách mời.
The talented mimic won a comedy competition with his hilarious performances.
Người bắt chước tài năng đã giành chiến thắng trong một cuộc thi hài kịch với màn trình diễn hài hước của mình.
Dạng danh từ của Mimic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mimic | Mimics |
Mimic (Verb)
She loves to mimic her favorite comedian's jokes.
Cô ấy thích bắt chước những câu chuyện hài hước của nghệ sĩ hài yêu thích của mình.
The kids often mimic characters from popular TV shows.
Những đứa trẻ thường bắt chước các nhân vật từ các chương trình truyền hình phổ biến.
He can mimic different accents perfectly.
Anh ấy có thể bắt chước các giọng điệu khác nhau hoàn hảo.
Dạng động từ của Mimic (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mimic |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mimicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mimicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mimics |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mimicking |
Kết hợp từ của Mimic (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Try to mimic Cố gắng bắt chước | She tried to mimic her favorite singer's dance moves. Cô ấy đã cố bắt chước những động tác khiêu vũ của ca sĩ yêu thích của mình. |
Họ từ
Từ "mimic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mīmētikós", có nghĩa là "nhắc lại" hoặc "bắt chước". Trong tiếng Anh, "mimic" có thể được sử dụng như một động từ chỉ hành động bắt chước âm thanh, hành vi, hoặc hình thức của người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của từ này giữ nguyên; tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có nhấn mạnh khác ở âm tiết. "Mimic" còn có thể được dùng như danh từ để chỉ người hoặc vật có khả năng bắt chước.
Từ "mimic" xuất phát từ tiếng Latinh "mimicus", có nghĩa là "diễn xuất" hoặc "bắt chước". "Mimicus" lại có nguồn gốc từ từ "mimus", chỉ những nghệ sĩ biểu diễn trong các vở kịch và kịch câm. Từ thế kỷ 17, "mimic" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động bắt chước hoặc làm theo, đặc biệt là trong ngữ cảnh liên quan đến việc sao chép hành vi hoặc đặc điểm của người khác. Sự kết nối này khẳng định bản chất của từ trong việc thể hiện sự sao chép và diễn xuất.
Từ "mimic" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "mimic" thường được dùng trong bối cảnh mô tả khả năng sao chép hoặc nhại lại giọng điệu, hành động. Trong phần Đọc và Viết, nó thường thấy trong các văn bản học thuật và nghiên cứu về tâm lý học hoặc sinh học, đặc biệt là trong các nghiên cứu về hành vi và sự bắt chước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp