Bản dịch của từ Emulate trong tiếng Việt

Emulate

Verb

Emulate (Verb)

ˈɛmjəlˌeitv
ˈɛmjəlɪt
01

Phù hợp hoặc vượt qua (một người hoặc thành tích), thường bằng cách bắt chước.

Match or surpass (a person or achievement), typically by imitation.

Ví dụ

She tried to emulate her favorite singer's vocal style.

Cô ấy cố gắng bắt chước phong cách hát của ca sĩ yêu thích của mình.

The young artist hopes to emulate the success of Picasso.

Nghệ sĩ trẻ hy vọng sẽ bắt kịp thành công của Picasso.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Emulate

Không có idiom phù hợp