Bản dịch của từ Emulate trong tiếng Việt
Emulate
Emulate (Verb)
Phù hợp hoặc vượt qua (một người hoặc thành tích), thường bằng cách bắt chước.
Match or surpass (a person or achievement), typically by imitation.
She tried to emulate her favorite singer's vocal style.
Cô ấy cố gắng bắt chước phong cách hát của ca sĩ yêu thích của mình.
The young artist hopes to emulate the success of Picasso.
Nghệ sĩ trẻ hy vọng sẽ bắt kịp thành công của Picasso.
Students often emulate their peers' behavior in social settings.
Học sinh thường bắt chước hành vi của bạn bè trong môi trường xã hội.
Dạng động từ của Emulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Emulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Emulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Emulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Emulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Emulating |
Họ từ
Từ "emulate" có nghĩa là nỗ lực theo kịp hoặc vượt qua ai đó hoặc cái gì đó bằng cách bắt chước hành động, phong cách, hoặc thành công của họ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự: /ˈɛm.jə.leɪt/. Tuy nhiên, trong loại ngữ cảnh cụ thể, "emulate" thường áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ việc sao chép chức năng của một hệ thống hoặc phần mềm. "Emulate" thường được coi là có nghĩa tích cực hơn so với "imitate", vì nó ngụ ý nỗ lực cải tiến.
Từ "emulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aemulari", có nghĩa là "cạnh tranh" hoặc "đua tranh". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 trong tiếng Anh để chỉ hành động bắt chước ai đó với mục đích tốt đẹp, thường nhằm cải thiện bản thân. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc sao chép hành vi hoặc đặc điểm của một cá nhân hoặc một hệ thống nhằm đạt được sự xuất sắc tương tự, làm rõ sự kết nối giữa sự cạnh tranh và việc học hỏi từ người khác.
Từ "emulate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh cần nêu ý kiến hoặc lập luận đối với một vấn đề. Tần suất sử dụng của từ này không cao nhưng mang tính chuyên môn. Trong các ngữ cảnh khác, "emulate" thường được dùng để miêu tả việc bắt chước một người hoặc một hiện tượng nhằm đạt được thành tựu tương tự, thường thấy trong giáo dục hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp