Bản dịch của từ Imaging trong tiếng Việt

Imaging

Noun [U/C]

Imaging (Noun)

ˈɪmɪdʒɪŋ
ˈɪmɪdʒɪŋ
01

Quá trình tạo ra hình ảnh trực quan của một thứ gì đó bằng cách quét nó bằng máy dò hoặc chùm điện từ.

The process of making a visual representation of something by scanning it with a detector or electromagnetic beam.

Ví dụ

Medical imaging helps doctors diagnose diseases accurately.

Hình ảnh y khoa giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác.

Advancements in imaging technology have revolutionized the healthcare industry.

Sự tiến bộ trong công nghệ hình ảnh đã cách mạng hóa ngành y tế.

Digital imaging allows for quick sharing of medical scans for analysis.

Hình ảnh kỹ thuật số cho phép chia sẻ nhanh chóng quét y khoa để phân tích.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Imaging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I think it is good behaviour for me to practice punctuality and show a good of myself to everyone [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] Secondly, looking from the business point of view, contributing directly to society can enhance the company's and reputation [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
[...] While reading, they will create thoughts and opinions in their mind, thus enhancing their imagination and creativity [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children Education ngày 13/02/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] For example, advancements in medical and minimally invasive surgery have made complex procedures safer and more accessible, drastically reducing recovery times and improving outcomes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Imaging

Không có idiom phù hợp