Bản dịch của từ Imaging trong tiếng Việt
Imaging
Imaging (Noun)
Quá trình tạo ra hình ảnh trực quan của một thứ gì đó bằng cách quét nó bằng máy dò hoặc chùm điện từ.
The process of making a visual representation of something by scanning it with a detector or electromagnetic beam.
Medical imaging helps doctors diagnose diseases accurately.
Hình ảnh y khoa giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh chính xác.
Advancements in imaging technology have revolutionized the healthcare industry.
Sự tiến bộ trong công nghệ hình ảnh đã cách mạng hóa ngành y tế.
Digital imaging allows for quick sharing of medical scans for analysis.
Hình ảnh kỹ thuật số cho phép chia sẻ nhanh chóng quét y khoa để phân tích.
Họ từ
Từ "imaging" đề cập đến quá trình tạo ra hình ảnh, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế, khoa học và công nghệ thông tin. Trong y học, nó thường liên quan đến việc sử dụng phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp X-quang hoặc MRI để khảo sát cơ thể con người. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong một số lĩnh vực chuyên môn nhất định.
Từ "imaging" bắt nguồn từ tiếng Latin "imago", có nghĩa là hình ảnh hoặc bản sao. Ban đầu, "imago" liên quan đến khái niệm tạo ra những hình ảnh vật lý hoặc tâm lý của một đối tượng. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng sang các lĩnh vực như công nghệ y tế và nghệ thuật, nơi nó chỉ việc tạo ra hình ảnh kỹ thuật số hoặc đồ họa. Ngày nay, "imaging" đề cập đến những phương pháp hiện đại nhằm tạo ra và phân tích hình ảnh trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "imaging" thường được sử dụng trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các công nghệ y tế như chẩn đoán hình ảnh hoặc nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, "imaging" còn được dùng trong các lĩnh vực nghệ thuật và truyền thông, liên quan đến việc tạo ra hình ảnh và biểu đạt ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp