Bản dịch của từ Detector trong tiếng Việt
Detector
Noun [U/C]
Detector (Noun)
dɪtˈɛktɚ
dɪtˈɛktəɹ
01
Một thiết bị có khả năng ghi lại một chất hoặc hiện tượng vật lý cụ thể và tùy chọn phát ra âm thanh báo động hoặc kích hoạt cảnh báo.
A device capable of registering a specific substance or physical phenomenon, and that optionally sounds an alarm or triggers a warning.
Ví dụ
The smoke detector alerted the residents of the fire.
Bộ dò khói đã báo động cho cư dân về đám cháy.
The metal detector at the event ensured security measures were met.
Bộ dò kim loại tại sự kiện đảm bảo các biện pháp an ninh được thực hiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Detector
Không có idiom phù hợp