Bản dịch của từ Detector trong tiếng Việt
Detector
Detector (Noun)
Một thiết bị có khả năng ghi lại một chất hoặc hiện tượng vật lý cụ thể và tùy chọn phát ra âm thanh báo động hoặc kích hoạt cảnh báo.
A device capable of registering a specific substance or physical phenomenon, and that optionally sounds an alarm or triggers a warning.
The smoke detector alerted the residents of the fire.
Bộ dò khói đã báo động cho cư dân về đám cháy.
The metal detector at the event ensured security measures were met.
Bộ dò kim loại tại sự kiện đảm bảo các biện pháp an ninh được thực hiện.
The radiation detector in the lab is used for safety checks.
Bộ dò phóng xạ trong phòng thí nghiệm được sử dụng để kiểm tra an toàn.
Họ từ
Từ "detector" trong tiếng Anh có nghĩa là thiết bị hoặc công cụ dùng để phát hiện hoặc xác định sự hiện diện của một vật thể, tín hiệu hoặc hiện tượng nào đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "detector" với nghĩa như nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, "smoke detector" (máy phát hiện khói) phổ biến trong cả hai biến thể. Về phát âm, "detector" được phát âm giống nhau trong cả hai biến thể, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong âm sắc vùng miền.
Từ "detector" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "detector", được hình thành từ động từ "detegere", có nghĩa là "phát hiện" hoặc "làm lộ ra". Tiền tố "de-" diễn tả hành động tách biệt hoặc phát hiện điều gì đó ẩn giấu, trong khi "tegere" có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao bọc". Từ giữa thế kỷ 19, "detector" được sử dụng để chỉ thiết bị dùng để phát hiện hoặc nhận biết những điều không thể nhìn thấy, phản ánh đúng bản chất của hành động phát hiện trong ngày nay.
Từ "detector" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong bối cảnh này, từ thường xuất hiện liên quan đến các chủ đề như công nghệ, khoa học và an ninh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, "detector" thường chỉ thiết bị dùng để phát hiện và đo lường các hiện tượng như bức xạ, hạt nhân hoặc vật lý. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các bài thuyết trình về phát triển công nghệ, nghiên cứu y tế và bảo mật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp