Bản dịch của từ Scanning trong tiếng Việt
Scanning
Verb
Scanning (Verb)
skˈænɪŋ
skˈænɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của scan.
Present participle and gerund of scan.
Ví dụ
She is scanning social media for news about the upcoming event.
Cô ấy đang quét mạng xã hội để tìm tin tức về sự kiện sắp tới.
They are not scanning the news for updates on social issues.
Họ không đang quét tin tức để cập nhật về các vấn đề xã hội.
Are you scanning the internet for information on social trends?
Bạn có đang quét internet để tìm thông tin về các xu hướng xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Scanning
Không có idiom phù hợp