Bản dịch của từ Scanning trong tiếng Việt
Scanning
Scanning (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của scan.
Present participle and gerund of scan.
She is scanning social media for news about the upcoming event.
Cô ấy đang quét mạng xã hội để tìm tin tức về sự kiện sắp tới.
They are not scanning the news for updates on social issues.
Họ không đang quét tin tức để cập nhật về các vấn đề xã hội.
Are you scanning the internet for information on social trends?
Bạn có đang quét internet để tìm thông tin về các xu hướng xã hội không?
Dạng động từ của Scanning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scan |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scanned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scanned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scanning |
Họ từ
Từ "scanning" trong tiếng Anh chỉ hành động quét qua thông tin hoặc một bề mặt để tìm kiếm thông tin hoặc xác định cấu trúc, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, kiểm tra sức khỏe và nghiên cứu. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều có cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan nhiều đến việc quét tài liệu và hình ảnh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến hơn trong ngữ cảnh công nghệ và thông tin điện tử.
Từ "scanning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "scandere", có nghĩa là "leo lên" hoặc "khám phá". Trong tiếng Anh, "scan" được chuyển thể từ thế kỷ 15, ban đầu chỉ việc quan sát hoặc xem xét kỹ lưỡng. Ngày nay, "scanning" thường được sử dụng để chỉ hành động quét thông tin, hình ảnh trong công nghệ số. Sự biến đổi nghĩa này phản ánh quá trình tìm kiếm và phân tích thông tin một cách nhanh chóng và hiệu quả trong thời đại công nghệ hiện đại.
Từ "scanning" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần đọc và nghe, nơi nó liên quan đến việc tìm kiếm thông tin cụ thể một cách nhanh chóng. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ kỹ thuật đọc hiểu hiệu quả. Ngoài ra, "scanning" cũng thường xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ, y tế và an ninh, nơi nó diễn tả quá trình kiểm tra và phân tích dữ liệu hoặc hình ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp