Bản dịch của từ Vehemently trong tiếng Việt

Vehemently

Adverb

Vehemently (Adverb)

vəhˈimn̩tli
vˈiəmn̩tli
01

Một cách kịch liệt; thể hiện với một thái độ mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

In a vehement manner; expressing with a strong or forceful attitude.

Ví dụ

She vehemently protested against the unjust social policies.

Cô ấy phản đối mạnh mẽ chống lại các chính sách xã hội bất công.

The activist vehemently advocated for social equality in the community.

Nhà hoạt động nhiệt tình ủng hộ sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vehemently

Không có idiom phù hợp