Bản dịch của từ Vehemently trong tiếng Việt
Vehemently

Vehemently (Adverb)
Một cách kịch liệt; thể hiện với một thái độ mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.
In a vehement manner; expressing with a strong or forceful attitude.
She vehemently protested against the unjust social policies.
Cô ấy phản đối mạnh mẽ chống lại các chính sách xã hội bất công.
The activist vehemently advocated for social equality in the community.
Nhà hoạt động nhiệt tình ủng hộ sự bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
The group vehemently demanded changes to the social welfare system.
Nhóm yêu cầu mạnh mẽ thay đổi hệ thống phúc lợi xã hội.
Họ từ
Từ "vehemently" là một trạng từ thể hiện sự phản đối hoặc cảm xúc mạnh mẽ về một vấn đề nào đó. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh để nhấn mạnh sự quyết liệt trong lập trường hoặc quan điểm. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này chủ yếu tập trung vào ngữ âm và một số cách sử dụng trong văn phong, nhưng về nghĩa và chức năng, "vehemently" giữ nguyên giá trị như nhau.
Từ "vehemently" xuất phát từ tiếng Latinh "vehemens", có nghĩa là mãnh liệt, sống động. Từ này được hình thành từ tiền tố "vehe-" có nguồn gốc từ "vehere", nghĩa là "vận chuyển, mang đi". Từ thế kỷ 14, "vehement" đã được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc lập trường mạnh mẽ. Ngày nay, "vehemently" thường chỉ hành động hoặc thái độ một cách quyết liệt và mạnh mẽ, gắn liền với sự khẳng định và ý chí không ngừng nghỉ.
Từ "vehemently" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, nơi thể hiện sự mạnh mẽ hoặc quyết liệt trong ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, "vehemently" thường được sử dụng để mô tả sự phản đối mạnh mẽ, lập luận trong hội nghị, hoặc trong văn phong truyền thông khi miêu tả quan điểm khác biệt. Từ này nhấn mạnh tính chất quyết liệt, có thể làm nổi bật cảm xúc mạnh mẽ của người nói hoặc viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp