Bản dịch của từ Redecoration trong tiếng Việt
Redecoration
Redecoration (Noun)
The redecoration of the community center created a welcoming atmosphere.
Việc trang trí lại trung tâm cộng đồng tạo ra một không khí chào đón.
The lack of funds prevented the redecoration of the school library.
Sự thiếu vốn ngăn chặn việc trang trí lại thư viện trường học.
Is redecoration a common topic in IELTS speaking tests?
Việc trang trí lại là một chủ đề phổ biến trong bài kiểm tra nói IELTS?
Redecoration (Verb)
Redecoration can make a room more inviting for guests.
Việc trang trí lại có thể làm cho phòng trở nên hấp dẫn hơn đối với khách.
They decided against redecoration due to budget constraints.
Họ quyết định không trang trí lại do hạn chế về ngân sách.
Is redecoration a common practice before hosting social events?
Việc trang trí lại có phải là một thói quen phổ biến trước khi tổ chức sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp