Bản dịch của từ Reiteration trong tiếng Việt
Reiteration

Reiteration (Noun)
The reiteration of safety guidelines is crucial in public spaces.
Việc lặp lại hướng dẫn an toàn là quan trọng ở các không gian công cộng.
The reiteration of the importance of community support was emphasized.
Việc lặp lại tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng đã được nhấn mạnh.
The reiteration of the charity event date was announced multiple times.
Việc lặp lại ngày diễn ra sự kiện từ thiện đã được thông báo nhiều lần.
Dạng danh từ của Reiteration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reiteration | Reiterations |
Reiteration (Verb)
The speaker emphasized the reiteration of the importance of community service.
Người phát biểu nhấn mạnh việc lặp lại sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
The reiteration of safety guidelines was a key point in the meeting.
Sự lặp lại các hướng dẫn an toàn là một điểm chính trong cuộc họp.
He constantly reiterates the need for teamwork in the workplace.
Anh ta liên tục lặp lại nhu cầu về sự làm việc nhóm ở nơi làm việc.
Họ từ
Reiteration là một danh từ, có nghĩa là hành động nhắc lại hoặc lặp lại một điều gì đó, thường nhằm nhấn mạnh hoặc làm rõ nội dung. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa Anh Mỹ và Anh Anh về nghĩa lẫn hình thức sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng câu ngắn gọn và trực tiếp hơn, trong khi Anh Anh có thể sử dụng hình thức diễn đạt phức tạp hơn. Reiteration thường xuất hiện trong các lĩnh vực như học thuật, thuyết trình và giao tiếp chính thức.
Từ "reiteration" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "reiterare", có nghĩa là "lặp lại". Cấu trúc từ này kết hợp tiền tố "re-" (lặp lại) với gốc từ "iterare" (làm lại). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, thể hiện ý tưởng nhấn mạnh hoặc làm rõ thông điệp thông qua việc nhắc lại. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, từ văn học đến nghệ thuật giao tiếp, để nhấn mạnh sự quan trọng của thông tin được trình bày.
Từ "reiteration" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường cần nhấn mạnh các luận điểm hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc lặp lại một ý kiến hoặc thông tin để làm rõ hoặc nhấn mạnh. Ngoài ra, "reiteration" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận chuyên ngành, đặc biệt là trong phản biện hoặc phân tích luận văn, nơi việc nhắc lại các lập luận là cần thiết để củng cố quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
