Bản dịch của từ Reiteration trong tiếng Việt
Reiteration
Noun [U/C]

Reiteration(Noun)
rˌiːˌɪtərˈeɪʃən
ˌraɪtɝˈeɪʃən
Ví dụ
02
Một tuyên bố lặp lại hoặc khẳng định lại điều gì đó đã được đề cập trước đó.
A statement that repeats or restates something previously mentioned
Ví dụ
03
Quá trình thực hiện lại một việc gì đó
The process of doing something again
Ví dụ
