Bản dịch của từ Reiteration trong tiếng Việt

Reiteration

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reiteration (Noun)

ɹiˌɪɾɚˈeiʃn̩
ɹiˌɪɾɚˈeiʃn̩
01

Hành động lặp lại một cái gì đó.

The action of repeating something.

Ví dụ

The reiteration of safety guidelines is crucial in public spaces.

Việc lặp lại hướng dẫn an toàn là quan trọng ở các không gian công cộng.

The reiteration of the importance of community support was emphasized.

Việc lặp lại tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng đã được nhấn mạnh.

The reiteration of the charity event date was announced multiple times.

Việc lặp lại ngày diễn ra sự kiện từ thiện đã được thông báo nhiều lần.

Dạng danh từ của Reiteration (Noun)

SingularPlural

Reiteration

Reiterations

Reiteration (Verb)

ɹiˌɪɾɚˈeiʃn̩
ɹiˌɪɾɚˈeiʃn̩
01

Lặp lại điều gì đó.

To repeat something.

Ví dụ

The speaker emphasized the reiteration of the importance of community service.

Người phát biểu nhấn mạnh việc lặp lại sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.

The reiteration of safety guidelines was a key point in the meeting.

Sự lặp lại các hướng dẫn an toàn là một điểm chính trong cuộc họp.

He constantly reiterates the need for teamwork in the workplace.

Anh ta liên tục lặp lại nhu cầu về sự làm việc nhóm ở nơi làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reiteration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020
[...] In conclusion, I my disagreement with the opinion stating that going to a live performance is more enjoyable than watching the same event on television [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Lifestyle ngày 21/03/2020

Idiom with Reiteration

Không có idiom phù hợp