Bản dịch của từ Reiteration trong tiếng Việt

Reiteration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reiteration(Noun)

rˌiːˌɪtərˈeɪʃən
ˌraɪtɝˈeɪʃən
01

Hành động lặp lại cái gì đó thường nhằm nhấn mạnh hoặc làm rõ nghĩa.

The act of repeating something typically for emphasis or clarity

Ví dụ
02

Một tuyên bố lặp lại hoặc khẳng định lại điều gì đó đã được đề cập trước đó.

A statement that repeats or restates something previously mentioned

Ví dụ
03

Quá trình thực hiện lại một việc gì đó

The process of doing something again

Ví dụ