Bản dịch của từ Gossiping trong tiếng Việt

Gossiping

Verb

Gossiping (Verb)

gˈɑsəpɪŋ
gˈɑsəpɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tin đồn

Present participle and gerund of gossip

Ví dụ

Gossiping about celebrities is common among teenagers.

Chuyện ngồi chém gió về người nổi tiếng thường xuyên xảy ra giữa thanh thiếu niên.

She enjoys gossiping with her friends after school.

Cô ấy thích thú khi chuyện ngồi chém gió với bạn bè sau giờ học.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gossiping

Không có idiom phù hợp