Bản dịch của từ Gossiping trong tiếng Việt
Gossiping
Gossiping (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tin đồn.
Present participle and gerund of gossip.
Gossiping about celebrities is common among teenagers.
Chuyện ngồi chém gió về người nổi tiếng thường xuyên xảy ra giữa thanh thiếu niên.
She enjoys gossiping with her friends after school.
Cô ấy thích thú khi chuyện ngồi chém gió với bạn bè sau giờ học.
Avoid gossiping at work to maintain professionalism.
Tránh việc nói chuyện ngồi chém gió ở nơi làm việc để duy trì sự chuyên nghiệp.
Dạng động từ của Gossiping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gossip |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gossiped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gossiped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gossips |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gossiping |
Họ từ
"Gossiping" là hành động trao đổi thông tin về người khác, thường mang tính chất gièm pha hoặc đồn đại. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "gossip" như danh từ và động từ, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào biến thể động từ hơn. Hành động này thường liên quan đến việc lan truyền thông tin không được xác thực và có thể gây hại cho danh tiếng của các cá nhân liên quan.
Từ "gossiping" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "godsibb", có nghĩa là "người đồng sinh", chỉ một người bạn thân thiết có thể chia sẻ thông tin cá nhân. Xuất phát từ cấu trúc "god" (thần) và "sibb" (họ hàng), thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động lén lút bàn tán về đời sống riêng tư của người khác. Nghĩa hiện đại của từ này phản ánh sự tương tác xã hội và sự tò mò trong cộng đồng, mặc dù đôi khi mang sắc thái tiêu cực.
Từ "gossiping" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến truyền thông, mối quan hệ xã hội và văn hóa đại chúng. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để chỉ hành động bàn tán về đời tư của người khác, thường mang tính tiêu cực. Các tình huống phổ biến bao gồm trong môi trường làm việc, trường học hoặc trong các cuộc hội thoại không chính thức giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp