Bản dịch của từ Install trong tiếng Việt

Install

Verb

Install (Verb)

ɪnˈstɔːl
ɪnˈstɑːl
01

Cài đặt, lắp đặt máy móc.

Installation and installation of machinery.

Ví dụ

They install solar panels on rooftops for energy efficiency.

Họ lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để tiết kiệm năng lượng.

The company will install new security cameras in the neighborhood.

Công ty sẽ lắp đặt camera an ninh mới trong khu vực lân cận.

The government plans to install more public Wi-Fi hotspots in parks.

Chính phủ có kế hoạch lắp đặt thêm các điểm truy cập Wi-Fi công cộng trong công viên.

02

Đặt hoặc cố định (thiết bị hoặc máy móc) vào vị trí sẵn sàng sử dụng.

Place or fix (equipment or machinery) in position ready for use.

Ví dụ

They install new playground equipment in the park every year.

Họ lắp đặt thiết bị vui chơi mới trong công viên mỗi năm.

The company will install security cameras in the office building next week.

Công ty sẽ lắp đặt camera an ninh trong tòa nhà văn phòng vào tuần tới.

The technician installs a new software update on the computer system.

Kỹ thuật viên cài đặt bản cập nhật phần mềm mới trên hệ thống máy tính.

03

Đặt (ai đó) vào một vị trí quyền lực mới, đặc biệt là với nghi lễ.

Place (someone) in a new position of authority, especially with ceremony.

Ví dụ

The president installed the new mayor in a grand ceremony.

Tổng thống đã cài đặt thị trưởng mới trong một buổi lễ lớn.

She installed her best friend as the head of the charity.

Cô ấy cài đặt người bạn thân nhất của mình làm trưởng từ thiện.

The company installed a new CEO to lead the restructuring.

Công ty đã cài đặt một giám đốc điều hành mới để dẫn dắt quá trình cơ cấu.

Dạng động từ của Install (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Install

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Installed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Installed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Installs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Installing

Kết hợp từ của Install (Verb)

CollocationVí dụ

Newly installed

Mới được cài đặt

The newly installed community center attracted many residents.

Trung tâm cộng đồng mới được lắp đặt thu hút nhiều cư dân.

Recently installed

Vừa mới cài đặt

The recently installed playground equipment attracted many children.

Trang thiết bị vui chơi mới được lắp đặt thu hút nhiều trẻ em.

Be installed as ceo

Được bổ nhiệm làm ceo

She was installed as ceo of the charity organization.

Cô ấy được bổ nhiệm làm ceo của tổ chức từ thiện.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Install cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Artistic in public spaces can dramatically transform the aesthetic and cultural landscape of an area [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] Finally, the latter typically has more windows than the former, with large windows on two sides of the room [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Furthermore, in some vulnerable areas, early warning systems for natural catastrophes and climate change should be [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Agriculture - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] Lastly, a tap is at the bottom of the drum, and another one is placed at the top of the pipe [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Install

Không có idiom phù hợp