Bản dịch của từ Install trong tiếng Việt
Install
Install (Verb)
Cài đặt, lắp đặt máy móc.
Installation and installation of machinery.
They install solar panels on rooftops for energy efficiency.
Họ lắp đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà để tiết kiệm năng lượng.
The company will install new security cameras in the neighborhood.
Công ty sẽ lắp đặt camera an ninh mới trong khu vực lân cận.
The government plans to install more public Wi-Fi hotspots in parks.
Chính phủ có kế hoạch lắp đặt thêm các điểm truy cập Wi-Fi công cộng trong công viên.
They install new playground equipment in the park every year.
Họ lắp đặt thiết bị vui chơi mới trong công viên mỗi năm.
The company will install security cameras in the office building next week.
Công ty sẽ lắp đặt camera an ninh trong tòa nhà văn phòng vào tuần tới.
The technician installs a new software update on the computer system.
Kỹ thuật viên cài đặt bản cập nhật phần mềm mới trên hệ thống máy tính.
The president installed the new mayor in a grand ceremony.
Tổng thống đã cài đặt thị trưởng mới trong một buổi lễ lớn.
She installed her best friend as the head of the charity.
Cô ấy cài đặt người bạn thân nhất của mình làm trưởng từ thiện.
The company installed a new CEO to lead the restructuring.
Công ty đã cài đặt một giám đốc điều hành mới để dẫn dắt quá trình cơ cấu.
Dạng động từ của Install (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Install |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Installed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Installed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Installs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Installing |
Kết hợp từ của Install (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly installed Mới được cài đặt | The newly installed community center attracted many residents. Trung tâm cộng đồng mới được lắp đặt thu hút nhiều cư dân. |
Recently installed Vừa mới cài đặt | The recently installed playground equipment attracted many children. Trang thiết bị vui chơi mới được lắp đặt thu hút nhiều trẻ em. |
Be installed as ceo Được bổ nhiệm làm ceo | She was installed as ceo of the charity organization. Cô ấy được bổ nhiệm làm ceo của tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "install" có nghĩa là cài đặt hoặc thiết lập một phần mềm, thiết bị hoặc hệ thống. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các thiết bị chính thức hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ này rộng rãi hơn trong các tình huống hàng ngày. Cách phát âm cơ bản cũng tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu giữa hai biến thể.
Từ "install" có nguồn gốc từ tiếng Latin "installare", trong đó "in-" có nghĩa là "trong" và "stalla" có nghĩa là "đặt". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc thiết lập các thiết bị hạ tầng hoặc thiết bị vật lý tại một vị trí cụ thể. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm việc cài đặt phần mềm hoặc chương trình trên thiết bị điện tử. Chức năng thiết lập, bố trí và đưa vào hoạt động vẫn được duy trì trong ý nghĩa hiện đại của từ này.
Từ "install" có tần suất xuất hiện cao trong các nhiệm vụ nghe, đọc, viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin và phần mềm. Trong các tình huống thông thường, "install" thường được sử dụng để chỉ quá trình cài đặt ứng dụng, chương trình hoặc thiết bị. Đồng thời, thuật ngữ này cũng phổ biến trong các bài hướng dẫn sử dụng và tài liệu kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp