Bản dịch của từ Install trong tiếng Việt

Install

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Install(Verb)

ɪnˈstɔːl
ɪnˈstɑːl
01

Cài đặt, lắp đặt máy móc.

Installation and installation of machinery.

Ví dụ
02

Đặt hoặc cố định (thiết bị hoặc máy móc) vào vị trí sẵn sàng sử dụng.

Place or fix (equipment or machinery) in position ready for use.

Ví dụ
03

Đặt (ai đó) vào một vị trí quyền lực mới, đặc biệt là với nghi lễ.

Place (someone) in a new position of authority, especially with ceremony.

Ví dụ

Dạng động từ của Install (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Install

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Installed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Installed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Installs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Installing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ