Bản dịch của từ Curdle trong tiếng Việt
Curdle
Curdle (Verb)
The gossip curdled the atmosphere during the group discussion.
Lời vu oan làm không khí trở nên căng thẳng trong cuộc thảo luận nhóm.
Ignoring rumors can prevent them from curdling relationships among friends.
Bỏ qua tin đồn có thể ngăn chúng curdle mối quan hệ giữa bạn bè.
Did the false accusations curdle the friendship between Sarah and Emily?
Có phải cáo buộc sai lầm đã làm curdle mối tình bạn giữa Sarah và Emily không?
Dạng động từ của Curdle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Curdle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Curdled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Curdled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Curdles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Curdling |
Curdle (Adjective)
Hư hỏng hoặc thối rữa, thường có mùi khó chịu.
Spoiled or rotten typically with an unpleasant smell.
The curdle milk was quickly thrown away.
Sữa bị thối nhanh chóng bị vứt đi.
She noticed the curdle odor coming from the fridge.
Cô ấy nhận ra mùi hôi thối từ tủ lạnh.
The curdle cheese was not suitable for the party platter.
Phô mai bị thối không phù hợp cho khay tiệc.
Họ từ
Từ "curdle" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho chất lỏng, đặc biệt là sữa, chuyển thành dạng đặc, như phô mai, thông qua quá trình đông tụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "curdle" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "curdling" đôi khi được áp dụng nhiều hơn trong lĩnh vực ẩm thực, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "curd" để diễn đạt khái niệm này. Cả hai đều thể hiện hiện tượng hóa học liên quan đến protein trong sữa khi tiếp xúc với axit hoặc nhiệt độ cao.
Từ "curdle" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "coagulare", có nghĩa là "làm đông lại". Qua thời gian, từ này đã phát triển sang tiếng Anh cổ "curdlen", mô tả quá trình đông đặc của sữa. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc làm cho chất lỏng đông lại, thường trong ngữ cảnh của các sản phẩm từ sữa, phản ánh sự thay đổi trạng thái từ lỏng sang rắn trong quá trình chế biến thực phẩm.
Từ "curdle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường không được dùng, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc hóa học, khi nói về quá trình sữa bị đông lại. Trong phần Nói và Viết, từ có thể được vận dụng trong các bài thuyết trình về chế biến thực phẩm hoặc trong các bài luận chuyên ngành sinh học. Cách sử dụng này phổ biến trong các tình huống liên quan đến khoa học thực phẩm và nấu nướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp