Bản dịch của từ Curd trong tiếng Việt
Curd
Curd (Noun)
She made a delicious cheese curd dish for the party.
Cô ấy đã làm một món ăn ngon từ phô mai curd cho bữa tiệc.
The local market sells fresh curd for homemade cheese.
Chợ địa phương bán curd tươi để làm phô mai nhà làm.
Curd production is an essential part of the dairy industry.
Sản xuất curd là một phần không thể thiếu của ngành công nghiệp sữa.
Đầu ăn được của súp lơ.
The edible head of a cauliflower.
She cooked a delicious curry with fresh curd from the market.
Cô ấy nấu một món cà ri ngon với curd tươi từ chợ.
The recipe called for half a cup of curd to be added.
Công thức yêu cầu phải thêm nửa chén curd.
The chef sprinkled some spices on the curd before serving.
Đầu bếp rắc một số loại gia vị lên curd trước khi phục vụ.
Dạng danh từ của Curd (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curd | Curds |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Curd cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Curd là một chế phẩm từ sữa, được hình thành khi protein casein trong sữa đông tụ lại, thường thông qua quá trình sử dụng men hoặc axit. Curd là thành phần chính để sản xuất các loại phô mai và có thể được tiêu thụ trực tiếp hoặc chế biến thành các món ăn như paneer và yogurt. Trong tiếng Anh, từ "curd" được sử dụng tương đồng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt về cách phát âm ở một số khu vực.
Từ "curd" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coagulum", nghĩa là "chất đông đặc". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ phần đông đặc của sữa khi được thu hoạch. Từ thế kỷ 14, "curd" đã được sử dụng để mô tả các sản phẩm sữa như phô mai, hình thành từ quá trình làm đông sữa. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì mối liên hệ chặt chẽ với quá trình chế biến sữa, nhấn mạnh sự chuyển hóa từ chất lỏng sang trạng thái rắn.
Từ "curd" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến bối cảnh ẩm thực hoặc dinh dưỡng. Trong các bài đọc, "curd" thường được nhắc đến khi thảo luận về quá trình chế biến thực phẩm từ sữa, đặc biệt là phô mai hoặc sữa chua. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh và các sản phẩm thực phẩm chức năng, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong thực phẩm dinh dưỡng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp