Bản dịch của từ Intercept trong tiếng Việt

Intercept

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Intercept(Noun)

ˌɪnɚsˈɛpt
ˌɪntɚsˈɛpt
01

Một hành động hoặc trường hợp chặn một cái gì đó.

An act or instance of intercepting something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Intercept (Noun)

SingularPlural

Intercept

Intercepts

Intercept(Verb)

ˌɪnɚsˈɛpt
ˌɪntɚsˈɛpt
01

Cản trở (ai đó hoặc cái gì đó) để ngăn họ tiếp tục đến đích.

Obstruct (someone or something) so as to prevent them from continuing to a destination.

Ví dụ

Dạng động từ của Intercept (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Intercept

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Intercepted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Intercepted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Intercepts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Intercepting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ