Bản dịch của từ Intercept trong tiếng Việt
Intercept
Intercept (Noun)
Một hành động hoặc trường hợp chặn một cái gì đó.
An act or instance of intercepting something.
The intercept of the message led to valuable information.
Việc chặn lấy thông điệp dẫn đến thông tin quý giá.
The interception of the call helped solve the case quickly.
Việc chặn cuộc gọi giúp giải quyết vụ án nhanh chóng.
The spy's intercept of the letter revealed classified data.
Việc chặn của điệp viên lộ ra dữ liệu phân loại.
Dạng danh từ của Intercept (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intercept | Intercepts |
Intercept (Verb)
Cản trở (ai đó hoặc cái gì đó) để ngăn họ tiếp tục đến đích.
Obstruct (someone or something) so as to prevent them from continuing to a destination.
The police intercepted the thief before he could escape.
Cảnh sát đã chặn đứng tên trộm trước khi hắn có thể trốn thoát.
The security guard intercepted the suspicious package at the entrance.
Người bảo vệ đã ngăn chặn gói hàng đáng ngờ ở cửa vào.
The teacher intercepted the students before they left the school premises.
Giáo viên đã cản trở học sinh trước khi họ rời khỏi khuôn viên trường.
Dạng động từ của Intercept (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intercept |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intercepted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intercepted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intercepts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intercepting |
Họ từ
Từ "intercept" có nghĩa là ngăn chặn hoặc bắt giữ điều gì đó trước khi nó đến được đích của nó. Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, từ này chỉ vị trí giao nhau của đường thẳng với trục tọa độ. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "intercept" tương tự nhau, tuy nhiên tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng từ này trong thể thao nhiều hơn, ví dụ như trong bóng bầu dục. Dưới góc độ phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "intercept" bắt nguồn từ tiếng Latinh "intercipere", trong đó "inter-" có nghĩa là "giữa" và "capere" nghĩa là "nắm bắt". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, ám chỉ đến hành động ngăn chặn hoặc bắt giữ một vật thể trước khi nó đạt được mục tiêu của nó. Nghĩa hiện tại của "intercept" vẫn giữ nguyên tính chất nắm bắt, ngăn chặn trong nhiều lĩnh vực như thể thao, truyền thông và quân sự.
Từ "intercept" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn kỹ năng: nghe, nói, đọc và viết. Trong kỹ năng đọc, thuật ngữ này có thể được dùng trong ngữ cảnh mô tả các nghiên cứu khoa học hoặc kỹ thuật. Trong khi ở kỹ năng viết, sinh viên có thể áp dụng "intercept" khi phân tích số liệu hoặc biểu đồ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt trong bóng đá và bóng rổ, khi nói về việc ngăn chặn hoặc cản trở một đường bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp