Bản dịch của từ Intercept trong tiếng Việt

Intercept

Noun [U/C]Verb

Intercept (Noun)

ˌɪnɚsˈɛpt
ˌɪntɚsˈɛpt
01

Một hành động hoặc trường hợp chặn một cái gì đó.

An act or instance of intercepting something.

Ví dụ

The intercept of the message led to valuable information.

Việc chặn lấy thông điệp dẫn đến thông tin quý giá.

The interception of the call helped solve the case quickly.

Việc chặn cuộc gọi giúp giải quyết vụ án nhanh chóng.

The spy's intercept of the letter revealed classified data.

Việc chặn của điệp viên lộ ra dữ liệu phân loại.

Intercept (Verb)

ˌɪnɚsˈɛpt
ˌɪntɚsˈɛpt
01

Cản trở (ai đó hoặc cái gì đó) để ngăn họ tiếp tục đến đích.

Obstruct (someone or something) so as to prevent them from continuing to a destination.

Ví dụ

The police intercepted the thief before he could escape.

Cảnh sát đã chặn đứng tên trộm trước khi hắn có thể trốn thoát.

The security guard intercepted the suspicious package at the entrance.

Người bảo vệ đã ngăn chặn gói hàng đáng ngờ ở cửa vào.

The teacher intercepted the students before they left the school premises.

Giáo viên đã cản trở học sinh trước khi họ rời khỏi khuôn viên trường.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercept

Không có idiom phù hợp