Bản dịch của từ Olive trong tiếng Việt

Olive

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Olive(Noun)

ˈəʊlˌaɪv
ˈoʊɫɪv
01

Một sắc xanh tương tự như màu của ô liu

A shade of green resembling the color of olives

Ví dụ
02

Cây olive có nguồn gốc từ các vùng Địa Trung Hải.

The tree that produces olives native to Mediterranean regions

Ví dụ
03

Một loại trái cây hình bầu dục nhỏ, có hạt cứng và lớp vỏ màu xanh hoặc đen, thường được dùng để làm dầu ô liu hoặc ăn như một món snack.

A small oval fruit with a hard pit and a green or black rind used to make olive oil or eaten as a snack

Ví dụ