Bản dịch của từ Olive trong tiếng Việt

Olive

Adjective Noun [U/C]

Olive (Adjective)

ˈɑlɪv
ˈɑlɪv
01

Màu xanh xám.

Greyish-green.

Ví dụ

She wore an olive dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lục tới sự kiện xã hội.

The walls of the social club were painted olive green.

Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu xanh lục.

The olive decor gave a calming vibe to the social gathering.

Trang trí màu xanh lục mang lại cảm giác dễ chịu cho buổi tụ họp xã hội.

Olive (Noun)

ˈɑlɪv
ˈɑlɪv
01

Quả nhỏ hình bầu dục, có đá cứng và thịt có vị đắng, màu xanh khi chưa chín và màu xanh đen khi chín, dùng làm thực phẩm và làm nguồn dầu.

A small oval fruit with a hard stone and bitter flesh, green when unripe and bluish black when ripe, used as food and as a source of oil.

Ví dụ

Olives are popular in Mediterranean cuisine.

Olive phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải.

The social event featured a variety of olive dishes.

Sự kiện xã hội có nhiều món ăn từ olive.

The olive harvest festival celebrates the local agriculture.

Lễ hội thu hoạch olive tôn vinh nông nghiệp địa phương.

02

Cây thường xanh nhỏ tạo ra quả ô liu và có lá hẹp với mặt dưới màu bạc, có nguồn gốc từ các vùng ấm áp của cựu thế giới.

The small evergreen tree which produces olives and which has narrow leaves with silvery undersides, native to warm regions of the old world.

Ví dụ

Olives are a popular snack at social gatherings.

Olive là một món ăn nhẹ phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.

The olive branch is a symbol of peace in many cultures.

Cành olive là biểu tượng của hòa bình trong nhiều nền văn hóa.

Mediterranean cuisine often includes olives in its dishes.

Ẩm thực Địa Trung Hải thường có olives trong các món ăn.

03

Một loài nhuyễn thể biển có vỏ hình trụ nhẵn, thường có màu sắc rực rỡ.

A marine mollusc with a smooth, roughly cylindrical shell which is typically brightly coloured.

Ví dụ

She collected olives as a hobby, admiring their vibrant colors.

Cô ấy thu thập ốc đỏ làm sở thích, ngưỡng mộ màu sắc rực rỡ của chúng.

The social event featured a display of various types of olives.

Sự kiện xã hội có trưng bày các loại ốc đỏ khác nhau.

The marine biologist studied the habitat of olives in detail.

Nhà sinh thái học biển nghiên cứu kỹ lưỡng môi trường sống của ốc đỏ.

04

Màu xanh xám giống như màu ô liu chưa chín.

A greyish-green colour like that of an unripe olive.

Ví dụ

She painted her living room walls in olive to create a calming atmosphere.

Cô ấy đã sơn tường phòng khách màu ôliu để tạo ra một bầu không khí dễ chịu.

The bridesmaids wore dresses in shades of olive for the wedding.

Những phụ dâu mặc váy màu ôliu cho đám cưới.

The sofa in the reception area was upholstered in olive fabric.

Chiếc ghế sofa trong khu vực tiếp đãi được bọc bằng vải màu ôliu.

05

Vòng kim loại hoặc khớp nối được siết chặt dưới đai ốc có ren để tạo thành vòng bịt kín, như trong khớp nén.

A metal ring or fitting which is tightened under a threaded nut to form a seal, as in a compression joint.

Ví dụ

The olive connected the pipes securely in the compression joint.

Ống nối được kết nối chặt chẽ bởi ống nén.

The plumber used an olive to ensure no leaks in the connection.

Thợ sửa ống dùng ống nén để đảm bảo không rò rỉ.

The olive was crucial in maintaining the integrity of the plumbing.

Ống nén rất quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của hệ thống ống nước.

06

Một lát thịt bò hoặc thịt bê cuộn lại với nhân bên trong rồi hầm.

A slice of beef or veal made into a roll with stuffing inside and stewed.

Ví dụ

She prepared delicious olives for the social gathering.

Cô ấy chuẩn bị những miếng olives ngon cho buổi tụ họp xã hội.

The olives were a hit at the charity event last night.

Những miếng olives đã được yêu thích tại sự kiện từ thiện đêm qua.

Olives with different fillings were served at the social function.

Olives với những loại nhân khác nhau đã được phục vụ tại buổi tiệc xã hội.

07

Mỗi cặp sưng mịn, hình bầu dục ở hành tủy.

Each of a pair of smooth, oval swellings in the medulla oblongata.

Ví dụ

The doctor pointed out the olive in the brain scan.

Bác sĩ chỉ ra điểm dấu của olive trong hình ảnh cắt não.

The olive plays a crucial role in brain functions.

Olive đóng vai trò quan trọng trong chức năng não bộ.

Research has shown the importance of olives in neuroscience.

Nghiên cứu đã chỉ ra sự quan trọng của olive trong khoa học não học.

Dạng danh từ của Olive (Noun)

SingularPlural

Olive

Olives

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Olive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Olive

Hold out the olive branch

hˈoʊld ˈaʊt ðɨ ˈɑləv bɹˈæntʃ

Giảng hòa/ Gác lại quá khứ, hướng tới tương lai

To offer to end a dispute and be friendly; to offer reconciliation.

She decided to hold out the olive branch to her estranged friend.

Cô ấy quyết định giơ cành ôliu ra để làm hòa với người bạn bị cách ly của mình.