Bản dịch của từ Olive trong tiếng Việt
Olive
Noun [U/C]

Olive(Noun)
ˈəʊlˌaɪv
ˈoʊɫɪv
01
Một sắc xanh tương tự như màu của ô liu
A shade of green resembling the color of olives
Ví dụ
02
Cây olive có nguồn gốc từ các vùng Địa Trung Hải.
The tree that produces olives native to Mediterranean regions
Ví dụ
