Bản dịch của từ Olive trong tiếng Việt
Olive
Olive (Adjective)
Màu xanh xám.
Greyish-green.
She wore an olive dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy màu xanh lục tới sự kiện xã hội.
The walls of the social club were painted olive green.
Những bức tường của câu lạc bộ xã hội được sơn màu xanh lục.
The olive decor gave a calming vibe to the social gathering.
Trang trí màu xanh lục mang lại cảm giác dễ chịu cho buổi tụ họp xã hội.
Olive (Noun)
Olives are popular in Mediterranean cuisine.
Olive phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải.
The social event featured a variety of olive dishes.
Sự kiện xã hội có nhiều món ăn từ olive.
The olive harvest festival celebrates the local agriculture.
Lễ hội thu hoạch olive tôn vinh nông nghiệp địa phương.
Olives are a popular snack at social gatherings.
Olive là một món ăn nhẹ phổ biến tại các buổi tụ tập xã hội.
The olive branch is a symbol of peace in many cultures.
Cành olive là biểu tượng của hòa bình trong nhiều nền văn hóa.
Mediterranean cuisine often includes olives in its dishes.
Ẩm thực Địa Trung Hải thường có olives trong các món ăn.
She collected olives as a hobby, admiring their vibrant colors.
Cô ấy thu thập ốc đỏ làm sở thích, ngưỡng mộ màu sắc rực rỡ của chúng.
The social event featured a display of various types of olives.
Sự kiện xã hội có trưng bày các loại ốc đỏ khác nhau.
The marine biologist studied the habitat of olives in detail.
Nhà sinh thái học biển nghiên cứu kỹ lưỡng môi trường sống của ốc đỏ.
She painted her living room walls in olive to create a calming atmosphere.
Cô ấy đã sơn tường phòng khách màu ôliu để tạo ra một bầu không khí dễ chịu.
The bridesmaids wore dresses in shades of olive for the wedding.
Những phụ dâu mặc váy màu ôliu cho đám cưới.
The sofa in the reception area was upholstered in olive fabric.
Chiếc ghế sofa trong khu vực tiếp đãi được bọc bằng vải màu ôliu.
The olive connected the pipes securely in the compression joint.
Ống nối được kết nối chặt chẽ bởi ống nén.
The plumber used an olive to ensure no leaks in the connection.
Thợ sửa ống dùng ống nén để đảm bảo không rò rỉ.
The olive was crucial in maintaining the integrity of the plumbing.
Ống nén rất quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn của hệ thống ống nước.
She prepared delicious olives for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị những miếng olives ngon cho buổi tụ họp xã hội.
The olives were a hit at the charity event last night.
Những miếng olives đã được yêu thích tại sự kiện từ thiện đêm qua.
Olives with different fillings were served at the social function.
Olives với những loại nhân khác nhau đã được phục vụ tại buổi tiệc xã hội.
The doctor pointed out the olive in the brain scan.
Bác sĩ chỉ ra điểm dấu của olive trong hình ảnh cắt não.
The olive plays a crucial role in brain functions.
Olive đóng vai trò quan trọng trong chức năng não bộ.
Research has shown the importance of olives in neuroscience.
Nghiên cứu đã chỉ ra sự quan trọng của olive trong khoa học não học.
Dạng danh từ của Olive (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Olive | Olives |
Họ từ
Từ "olive" chỉ tới quả của cây ô liu (Olea europaea), một loại cây lâu năm thuộc họ Oleaceae, nổi tiếng với khả năng sinh trưởng ở vùng Địa Trung Hải. Trong ẩm thực, ô liu được tiêu thụ cả dưới dạng tươi và chế biến thành dầu ô liu, sản phẩm đặc trưng của nền văn hóa ẩm thực vùng này. Ở Anh, "olive" thường được phát âm với âm cuối nhẹ hơn so với tiếng Mỹ, nơi âm "v" có thể được nhấn mạnh hơn. Cả hai biến thể đều có cùng ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau theo bối cảnh nền văn hóa ẩm thực.
Từ "olive" bắt nguồn từ tiếng Latin "oliva", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "ἐλαιά" (elaia), chỉ cây olive và trái của nó. Cây olive, có nguồn gốc từ vùng Địa Trung Hải, đã được trồng và tôn vinh từ thời cổ đại vì giá trị dinh dưỡng và vai trò trong văn hóa. Ngày nay, "olive" không chỉ đề cập đến trái cây mà còn biểu trưng cho hòa bình và sự thịnh vượng, phản ánh ảnh hưởng lịch sử và văn hóa lâu dài của nó.
Từ "olive" thường xuất hiện trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến các chủ đề về ẩm thực và văn hóa. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc lợi ích sức khỏe của thực phẩm. Ngoài ra, "olive" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến dầu ô liu, và trong các cuộc hội thảo về dinh dưỡng và ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp