Bản dịch của từ Oblongata trong tiếng Việt

Oblongata

Noun [U/C]

Oblongata (Noun)

ɑblɑŋgˈɑtə
ɑblɑŋgˈɑtə
01

(giải phẫu) cắt bỏ hành não.

Anatomy clipping of medulla oblongata.

Ví dụ

The medulla oblongata controls basic life functions like breathing.

Tuỳ cơ thể điều chỉnh chức năng cơ bản như hô hấp.

Damage to the oblongata can result in serious health issues.

Thương tổn tuỳ cơ thể có thể gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Is the oblongata responsible for regulating heart rate?

Tuỳ cơ thể có trách nhiệm điều chỉnh nhịp tim không?

The oblongata controls vital functions like breathing and heart rate.

Oblongata kiểm soát các chức năng quan trọng như hô hấp và nhịp tim.

Damage to the oblongata can result in serious health complications.

Thương tổn ở phần oblongata có thể gây ra biến chứng sức khỏe nghiêm trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Oblongata cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oblongata

Không có idiom phù hợp