Bản dịch của từ Veal trong tiếng Việt
Veal
Veal (Noun)
The social event served veal as the main dish.
Sự kiện xã hội phục vụ thịt bê như món chính.
She prepared a veal dish for the social gathering.
Cô ấy chuẩn bị một món thịt bê cho buổi tụ tập xã hội.
The social club organized a veal cooking competition.
Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi nấu thịt bê.
Dạng danh từ của Veal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Veal | - |
Họ từ
Thịt bê (veal) là thịt của bê non, thường từ những con bò được nuôi dưỡng đặc biệt để sản xuất thịt mềm, có màu sáng và vị nhẹ. Thịt bê được xem là món ăn tinh tế trong nhiều nền ẩm thực, đặc biệt ở châu Âu. Trong tiếng Anh, "veal" sử dụng giống nhau ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt viết hoặc phát âm, tuy nhiên, việc chế biến và tiêu thụ thịt bê có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa ẩm thực từng vùng.
Từ "veal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feol", có nghĩa là thịt bê, xuất phát từ gốc Latinh "vitellus", chỉ con bê non. Trong lịch sử, việc chế biến thịt bê đã trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực của nhiều nền văn hóa, đặc biệt là ở châu Âu, nơi thịt bê được xem là món ăn tinh tế. Ý nghĩa hiện tại của "veal" vẫn giữ nguyên sự kết nối với con bê non, phản ánh giá trị dinh dưỡng và thành phần quý giá trong ẩm thực.
Từ "veal" (thịt bê) thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến kỹ năng nói và viết, nơi có thể thảo luận về thực phẩm và chế độ dinh dưỡng. Mặc dù không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả món ăn hoặc truyền thống ẩm thực của các nước. Trong đời sống hàng ngày, "veal" thường được nhắc đến trong các nhà hàng, thực đơn và trong các cuộc thảo luận về thịt động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp