Bản dịch của từ Veal trong tiếng Việt

Veal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Veal (Noun)

vˈil
vˈil
01

Thịt của một con bê non, được dùng làm thức ăn.

The flesh of a young calf, used as food.

Ví dụ

The social event served veal as the main dish.

Sự kiện xã hội phục vụ thịt bê như món chính.

She prepared a veal dish for the social gathering.

Cô ấy chuẩn bị một món thịt bê cho buổi tụ tập xã hội.

The social club organized a veal cooking competition.

Câu lạc bộ xã hội tổ chức một cuộc thi nấu thịt bê.

Dạng danh từ của Veal (Noun)

SingularPlural

Veal

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/veal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Veal

Không có idiom phù hợp