Bản dịch của từ Bluish trong tiếng Việt
Bluish
Adjective
Bluish (Adjective)
blˈuɪʃ
blˈuɪʃ
Ví dụ
The sky looked bluish during the community festival last Saturday.
Bầu trời trông có màu xanh nhạt trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
The painting is not bluish; it is mostly green and yellow.
Bức tranh không có màu xanh nhạt; chủ yếu là màu xanh lá và vàng.
Is the water in the pool bluish or clear?
Nước trong hồ bơi có màu xanh nhạt hay trong suốt?
Dạng tính từ của Bluish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bluish Hơi xanh | More bluish Xanh hơn | Most bluish Hơi xanh nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bluish
Không có idiom phù hợp