Bản dịch của từ Bluish trong tiếng Việt

Bluish

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bluish (Adjective)

blˈuɪʃ
blˈuɪʃ
01

Có tông màu xanh; hơi xanh.

Having a blue tinge slightly blue.

Ví dụ

The sky looked bluish during the community festival last Saturday.

Bầu trời trông có màu xanh nhạt trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.

The painting is not bluish; it is mostly green and yellow.

Bức tranh không có màu xanh nhạt; chủ yếu là màu xanh lá và vàng.

Is the water in the pool bluish or clear?

Nước trong hồ bơi có màu xanh nhạt hay trong suốt?

Dạng tính từ của Bluish (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bluish

Hơi xanh

More bluish

Xanh hơn

Most bluish

Hơi xanh nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bluish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bluish

Không có idiom phù hợp