Bản dịch của từ Bluish trong tiếng Việt
Bluish
Bluish (Adjective)
The sky looked bluish during the community festival last Saturday.
Bầu trời trông có màu xanh nhạt trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
The painting is not bluish; it is mostly green and yellow.
Bức tranh không có màu xanh nhạt; chủ yếu là màu xanh lá và vàng.
Is the water in the pool bluish or clear?
Nước trong hồ bơi có màu xanh nhạt hay trong suốt?
Dạng tính từ của Bluish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bluish Hơi xanh | More bluish Xanh hơn | Most bluish Hơi xanh nhất |
Từ "bluish" được phát âm là /ˈbluː.ɪʃ/ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang sắc thái xanh hoặc có màu xanh nhạt. Đây được coi là tính từ mô tả màu sắc, được sử dụng để diễn đạt các sắc thái gần với màu xanh, nhưng không hoàn toàn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bluish" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, mặc dù cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Từ này thường xuất hiện trong miêu tả nghệ thuật hoặc khoa học.
Từ "bluish" xuất phát từ gốc Latinh "blavus", có nghĩa là "màu xanh". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành bằng cách kết hợp "blue" (xanh) và hậu tố "-ish", thể hiện tính chất hoặc trạng thái. Từ "bluish" được sử dụng để chỉ màu sắc gần giống như màu xanh nhưng không hoàn toàn, nhấn mạnh sự mơ hồ trong sắc thái. Sự kết hợp này phản ánh đúng bản chất của từ, thể hiện tính không rõ ràng trong sự hiện diện của màu xanh.
Từ “bluish” (màu xanh nhạt) xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến mô tả màu sắc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể thấy trong chủ đề nghệ thuật hoặc môi trường. Thêm vào đó, “bluish” thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả như trong ngành hội họa hoặc y học, khi mô tả sắc thái của màu sắc hoặc tình trạng sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp