Bản dịch của từ Creek trong tiếng Việt

Creek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creek (Noun)

kɹˈiks
kɹˈiks
01

Một vùng nước hẹp chảy vào đất liền.

A narrow area of water that flows into the land.

Ví dụ

The children loved playing by the creek after school.

Những đứa trẻ thích chơi bên dòng suối sau giờ học.

The picnic spot near the creek was perfect for gatherings.

Điểm dã ngoại gần dòng suối rất phù hợp cho tụ tập.

The small bridge over the creek provided a scenic view.

Cây cầu nhỏ qua dòng suối tạo ra khung cảnh đẹp.

Dạng danh từ của Creek (Noun)

SingularPlural

Creek

Creeks

Kết hợp từ của Creek (Noun)

CollocationVí dụ

Small creek

Suối nhỏ

A small creek flows through the village, providing a peaceful atmosphere.

Một con suối nhỏ chảy qua làng, tạo ra một bầu không khí yên bình.

Little creek

Suối nhỏ

The little creek near the village is a peaceful spot.

Dòng suối nhỏ gần làng là một nơi yên bình.

Tidal creek

Rạch triều

The tidal creek near the village is a popular fishing spot.

Con kênh triều gần làng là nơi câu cá phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creek/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Creek

Up the creek (without a paddle)

ˈʌp ðə kɹˈik wɨθˈaʊt ə pˈædəl

Tiến thoái lưỡng nan

In an awkward position with no easy way out.

After failing his exams, Tom found himself up the creek.

Sau khi thi rớt, Tom thấy mình vào thế khó khăn.

Thành ngữ cùng nghĩa: up a creek...

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.