Bản dịch của từ Creek trong tiếng Việt
Creek
Creek (Noun)
The children loved playing by the creek after school.
Những đứa trẻ thích chơi bên dòng suối sau giờ học.
The picnic spot near the creek was perfect for gatherings.
Điểm dã ngoại gần dòng suối rất phù hợp cho tụ tập.
The small bridge over the creek provided a scenic view.
Cây cầu nhỏ qua dòng suối tạo ra khung cảnh đẹp.
Dạng danh từ của Creek (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creek | Creeks |
Kết hợp từ của Creek (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small creek Suối nhỏ | A small creek flows through the village, providing a peaceful atmosphere. Một con suối nhỏ chảy qua làng, tạo ra một bầu không khí yên bình. |
Little creek Suối nhỏ | The little creek near the village is a peaceful spot. Dòng suối nhỏ gần làng là một nơi yên bình. |
Tidal creek Rạch triều | The tidal creek near the village is a popular fishing spot. Con kênh triều gần làng là nơi câu cá phổ biến. |
Họ từ
Từ "creek" chỉ một dòng nước nhỏ, thường là một nhánh nhỏ của sông, được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ, "creek" được phát âm là /kriːk/, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "stream" để chỉ dòng nước tương tự, nhưng "creek" cũng có thể được sử dụng ở một số vùng. Về mặt nghĩa, "creek" thường chỉ những khu vực nước nông hơn và ít dòng chảy hơn so với "river".
Từ "creek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "crecca", có nghĩa là "dòng nước nhỏ", xuất phát từ gốc ngôn ngữ germânico. Chữ "creek" thường được sử dụng để chỉ các nhánh sông nhỏ, thường là một phần của hệ thống thủy văn lớn hơn. Kể từ thế kỷ 14, nó đã được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu địa lý và văn chương, phản ánh sự kết nối giữa môi trường tự nhiên và con người, đồng thời duy trì ý nghĩa cơ bản của dòng nước nhỏ.
Từ "creek" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề địa lý hoặc môi trường. Tần suất sử dụng không cao, nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh mô tả cảnh quan tự nhiên hoặc các thảo luận về hệ sinh thái. Ngoài ra, "creek" thường được dùng trong đời sống hàng ngày khi nói về các con suối nhỏ, thể hiện các tình huống liên quan đến hoạt động ngoài trời hoặc nghiên cứu sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp