Bản dịch của từ Creek trong tiếng Việt
Creek
Creek (Noun)
The children loved playing by the creek after school.
Những đứa trẻ thích chơi bên dòng suối sau giờ học.
The picnic spot near the creek was perfect for gatherings.
Điểm dã ngoại gần dòng suối rất phù hợp cho tụ tập.
The small bridge over the creek provided a scenic view.
Cây cầu nhỏ qua dòng suối tạo ra khung cảnh đẹp.
Dạng danh từ của Creek (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Creek | Creeks |
Kết hợp từ của Creek (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Small creek Suối nhỏ | A small creek flows through the village, providing a peaceful atmosphere. Một con suối nhỏ chảy qua làng, tạo ra một bầu không khí yên bình. |
Little creek Suối nhỏ | The little creek near the village is a peaceful spot. Dòng suối nhỏ gần làng là một nơi yên bình. |
Tidal creek Rạch triều | The tidal creek near the village is a popular fishing spot. Con kênh triều gần làng là nơi câu cá phổ biến. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp