Bản dịch của từ Creek trong tiếng Việt

Creek

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Creek (Noun)

kɹˈiks
kɹˈiks
01

Một vùng nước hẹp chảy vào đất liền.

A narrow area of water that flows into the land.

Ví dụ

The children loved playing by the creek after school.

Những đứa trẻ thích chơi bên dòng suối sau giờ học.

The picnic spot near the creek was perfect for gatherings.

Điểm dã ngoại gần dòng suối rất phù hợp cho tụ tập.

Dạng danh từ của Creek (Noun)

SingularPlural

Creek

Creeks

Kết hợp từ của Creek (Noun)

CollocationVí dụ

Small creek

Suối nhỏ

A small creek flows through the village, providing a peaceful atmosphere.

Một con suối nhỏ chảy qua làng, tạo ra một bầu không khí yên bình.

Little creek

Suối nhỏ

The little creek near the village is a peaceful spot.

Dòng suối nhỏ gần làng là một nơi yên bình.

Tidal creek

Rạch triều

The tidal creek near the village is a popular fishing spot.

Con kênh triều gần làng là nơi câu cá phổ biến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/creek/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.