Bản dịch của từ Adjudging trong tiếng Việt
Adjudging
Adjudging (Verb)
The judge is adjudging the case of Smith vs. Johnson today.
Thẩm phán đang xét xử vụ án Smith kiện Johnson hôm nay.
The court is not adjudging any cases this weekend.
Tòa án sẽ không xét xử vụ án nào vào cuối tuần này.
Is the court adjudging the dispute between the neighbors fairly?
Tòa án có đang xét xử tranh chấp giữa các hàng xóm một cách công bằng không?
Dạng động từ của Adjudging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjudging |