Bản dịch của từ Adjudging trong tiếng Việt

Adjudging

Verb

Adjudging (Verb)

01

Đưa ra quyết định tại tòa án.

To give a decision in a law court.

Ví dụ

The judge is adjudging the case of Smith vs. Johnson today.

Thẩm phán đang xét xử vụ án Smith kiện Johnson hôm nay.

The court is not adjudging any cases this weekend.

Tòa án sẽ không xét xử vụ án nào vào cuối tuần này.

Is the court adjudging the dispute between the neighbors fairly?

Tòa án có đang xét xử tranh chấp giữa các hàng xóm một cách công bằng không?

Dạng động từ của Adjudging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Adjudge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Adjudged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Adjudged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Adjudges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Adjudging

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Adjudging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Adjudging

Không có idiom phù hợp