Bản dịch của từ Adjudging trong tiếng Việt
Adjudging
Adjudging (Verb)
The judge is adjudging the case of Smith vs. Johnson today.
Thẩm phán đang xét xử vụ án Smith kiện Johnson hôm nay.
The court is not adjudging any cases this weekend.
Tòa án sẽ không xét xử vụ án nào vào cuối tuần này.
Is the court adjudging the dispute between the neighbors fairly?
Tòa án có đang xét xử tranh chấp giữa các hàng xóm một cách công bằng không?
Dạng động từ của Adjudging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Adjudge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Adjudged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Adjudged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Adjudges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Adjudging |
Họ từ
Từ "adjudging" có nguồn gốc từ động từ "adjudge", mang nghĩa là phân xử hoặc phán quyết trong một vụ án hoặc tình huống pháp lý. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động đưa ra phán quyết, quyết định theo quy định của pháp luật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai tiếng, với người Anh có thể nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "adjudging" bắt nguồn từ tiếng Latin "adjudicāre", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "judicāre" nghĩa là "phán quyết". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, ám chỉ việc đưa ra quyết định hoặc phán quyết trong một vụ án. Qua thời gian, "adjudging" đã mở rộng ý nghĩa để bao gồm việc đánh giá hoặc xác định một điều gì đó một cách chính thức, phản ánh tính chất của quyền lực và trách nhiệm trong việc giải quyết các tranh chấp.
Từ "adjudging" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh về pháp lý hoặc phán quyết. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường liên quan đến các bài viết về luật, quyết định của tòa án hoặc phân tích tình huống pháp lý. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quyết định hoặc đánh giá một vấn đề cụ thể, tuy nhiên nó không phổ biến trong các tình huống thông thường.