Bản dịch của từ Judicially trong tiếng Việt
Judicially
Adverb
Judicially (Adverb)
dʒudˈɪʃəli
dʒudˈɪʃlli
Ví dụ
The court acted judicially to protect citizens' rights in 2022.
Tòa án đã hành động một cách hợp pháp để bảo vệ quyền công dân vào năm 2022.
Judicially, the law does not discriminate against any social group.
Về mặt pháp lý, luật không phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.
Did the government act judicially in the recent social policy changes?
Chính phủ đã hành động hợp pháp trong các thay đổi chính sách xã hội gần đây chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Judicially
Không có idiom phù hợp