Bản dịch của từ Judicially trong tiếng Việt

Judicially

Adverb

Judicially (Adverb)

dʒudˈɪʃəli
dʒudˈɪʃlli
01

Theo cách liên quan đến hệ thống pháp luật và pháp luật.

In a way that relates to the legal system and laws.

Ví dụ

The court acted judicially to protect citizens' rights in 2022.

Tòa án đã hành động một cách hợp pháp để bảo vệ quyền công dân vào năm 2022.

Judicially, the law does not discriminate against any social group.

Về mặt pháp lý, luật không phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.

Did the government act judicially in the recent social policy changes?

Chính phủ đã hành động hợp pháp trong các thay đổi chính sách xã hội gần đây chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Judicially cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Judicially

Không có idiom phù hợp