Bản dịch của từ Judicially trong tiếng Việt
Judicially
Judicially (Adverb)
The court acted judicially to protect citizens' rights in 2022.
Tòa án đã hành động một cách hợp pháp để bảo vệ quyền công dân vào năm 2022.
Judicially, the law does not discriminate against any social group.
Về mặt pháp lý, luật không phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm xã hội nào.
Did the government act judicially in the recent social policy changes?
Chính phủ đã hành động hợp pháp trong các thay đổi chính sách xã hội gần đây chưa?
Họ từ
Từ "judicially" là trạng từ thuộc lĩnh vực pháp luật, chỉ hành động hoặc quá trình xảy ra trong khuôn khổ của pháp luật hoặc hệ thống tư pháp. Từ này có nghĩa là liên quan đến việc xét xử, ra quyết định pháp lý hay thực hiện quyền lực tư pháp. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong việc sử dụng từ này. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "judicially" xuất phát từ gốc Latin "judicialis", có nghĩa là "thuộc về việc xét xử". Gốc từ "judicium" trong tiếng Latin, có nghĩa là phán quyết, liên quan đến khái niệm phân định đúng sai thông qua quy trình pháp lý. Kể từ thế kỷ 14, "judicially" được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc quyết định diễn ra trong khuôn khổ pháp luật. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc quyết định được thực hiện theo quy trình tư pháp, nhấn mạnh tầm quan trọng của tính hợp pháp và công lý.
Từ "judicially" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến pháp luật và quy trình tố tụng. Trong phần Nói và Viết, "judicially" thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh luật pháp, quyền hạn của tòa án, hoặc quy định pháp lý. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu pháp lý, bài luận về hệ thống tư pháp, hoặc trong các cuộc tranh luận liên quan đến quyền và nghĩa vụ của cá nhân trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp