Bản dịch của từ Dooming trong tiếng Việt
Dooming
Dooming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sự diệt vong.
Present participle and gerund of doom.
The dooming effects of poverty impact many families in America.
Những tác động dooming của nghèo đói ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở Mỹ.
The dooming situation does not improve in our community.
Tình huống dooming không cải thiện trong cộng đồng của chúng ta.
Are the dooming trends in social media harmful to youth?
Liệu những xu hướng dooming trên mạng xã hội có hại cho thanh niên không?
Họ từ
Dooming là danh từ và động từ gerund trong tiếng Anh, mang nghĩa là dự đoán hoặc chỉ định một kết cục xấu, thường liên quan đến những sự kiện tiêu cực không thể tránh khỏi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với âm "oo" có phần dài hơn trong một số ngữ cảnh tại Anh. Do đó, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh mô tả sự bi quan hoặc sự dẫn dắt tới một kết thúc tồi tệ.
Từ "dooming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "doom", bắt nguồn từ tiếng Latin "dominium" nghĩa là "quyền lực" hay "khu vực cai trị". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự định đoạt và kết cục không may. Trong bối cảnh hiện tại, "dooming" thường được dùng để chỉ một trạng thái không thể tránh khỏi của sự thất bại hay tiêu vong, phản ánh ý nghĩa tích cực của sự suy sụp hoặc bị kết án.
Từ "dooming" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường chú trọng đến thông tin trung tính hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về môi trường hoặc kịch bản tương lai nhằm diễn tả sự kết thúc hay suy tàn. Ngoài ra, "dooming" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc chính trị, nơi mà mối đe dọa hoặc sự bi quan được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp