Bản dịch của từ Forfeiture trong tiếng Việt
Forfeiture
Forfeiture (Noun)
Sự mất mát hoặc từ bỏ một cái gì đó như một hình phạt cho hành vi sai trái.
The loss or giving up of something as a penalty for wrongdoing.
The forfeiture of his scholarship due to plagiarism was devastating.
Việc mất học bổng của anh ấy vì sao chép làm tan nát lòng.
She avoided forfeiture by submitting her IELTS essay on time.
Cô ấy tránh bị mất bằng cách nộp bài luận IELTS đúng hạn.
Was the forfeiture of points fair for the late submission?
Việc mất điểm có công bằng với việc nộp muộn không?
Họ từ
Từ "forfeiture" chỉ hành động bị tước đoạt quyền lợi hoặc tài sản do vi phạm quy định pháp luật hay hợp đồng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý. Ở cả Anh và Mỹ, "forfeiture" đều mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, thuật ngữ này thường liên quan đến các vụ án hình sự, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan đến các vấn đề dân sự nhiều hơn.
Từ "forfeiture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "forisfactura", kết hợp từ "foris" nghĩa là "bên ngoài" và "facere" nghĩa là "làm". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong luật pháp để chỉ việc mất quyền sở hữu đối với tài sản do vi phạm hợp đồng hoặc luật pháp. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của từ này phản ánh khía cạnh pháp lý của sự mất mát, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại về sự tịch thu tài sản do hành vi sai trái.
Từ “forfeiture” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến pháp lý và tài chính. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về án phạt hoặc hậu quả của hành vi vi phạm. Trong phần Đọc, nó thường liên quan đến các văn bản về quyền sở hữu và tài sản. Từ này ít phổ biến trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, thường thấy trong các bài viết học术 hoặc các tài liệu pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp