Bản dịch của từ Inflate trong tiếng Việt
Inflate
Inflate (Verb)
Social media can inflate the number of followers artificially.
Mạng xã hội có thể làm tăng số lượng người theo dõi một cách nhân tạo.
Some influencers inflate their lifestyle to seem more glamorous.
Một số người ảnh hưởng tăng cường lối sống của họ để trở nên hấp dẫn hơn.
The company inflated their profits to attract investors' attention.
Công ty đã làm tăng lợi nhuận của họ để thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư.
Parents often inflate balloons for children's birthday parties.
Cha mẹ thường thổi bóng cho tiệc sinh nhật của trẻ em.
Volunteers inflate decorations to prepare for the charity event.
Tình nguyện viên thổi phồng trang trí để chuẩn bị cho sự kiện từ thiện.
The community came together to inflate the bounce house for the fair.
Cộng đồng tụ tập để bơm căn nhà nhảy cho hội chợ.
The government's decision to print more money caused inflation.
Quyết định của chính phủ in thêm tiền gây ra lạm phát.
The increase in demand for goods inflated prices in the market.
Sự tăng cầu về hàng hóa làm tăng giá trên thị trường.
The company's expansion plans could inflate job opportunities in the area.
Kế hoạch mở rộng của công ty có thể tạo ra cơ hội việc làm tăng lên trong khu vực.
Dạng động từ của Inflate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inflate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inflated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inflated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inflates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inflating |
Họ từ
Từ "inflate" có nghĩa là làm tăng kích thước hoặc khối lượng của một vật thông qua việc bơm khí, chất lỏng hoặc bất kỳ chất gì khác vào bên trong. Trên thực tế, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế để chỉ việc tăng giá cả. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không lớn, chủ yếu nằm ở cách thức sử dụng và ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Anh, "inflate" có thể ám chỉ việc gia tăng giá cả trong lĩnh vực tài chính, trong khi tiếng Anh Mỹ vẫn giữ nguyên nghĩa nhưng có thể đi kèm với nhiều ngữ điệu khác nhau khi nói hoặc viết.
Từ "inflate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inflata", là dạng quá khứ phân từ của "inflare", nghĩa là thổi phồng hoặc làm to lên. Nguồn gốc này phản ánh hành động của việc làm tăng thể tích hoặc áp suất của một vật thể. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc áp dụng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế và cơ học, hiện nay từ "inflate" thường được sử dụng để chỉ sự tăng giá liên quan đến lạm phát trong nền kinh tế, tạo nên sự kết nối giữa ý nghĩa gốc và ứng dụng hiện đại.
Từ "inflate" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và đọc, liên quan đến các chủ đề kinh tế và tài chính, nơi có thể nhắc đến việc tăng giá hàng hóa hoặc tăng lượng tiền lưu hành. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật và chăm sóc sức khỏe, ví dụ như trong việc bơm hơi vào vật thể hoặc điều trị bệnh liên quan đến phổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp