Bản dịch của từ Expandable trong tiếng Việt
Expandable
Expandable (Adjective)
Có thể được mở rộng hoặc phát triển.
Able to be extended or developed.
Her essay had an expandable structure with additional details in each paragraph.
Bài luận của cô ấy có cấu trúc có thể mở rộng với các chi tiết bổ sung trong mỗi đoạn văn.
The candidate's speaking score was not high because his answers were not expandable.
Điểm nói của ứng viên không cao vì câu trả lời của anh ấy không thể mở rộng.
Is it important to have expandable ideas in IELTS writing tasks?
Có quan trọng phải có ý tưởng có thể mở rộng trong các bài viết IELTS không?
Dạng tính từ của Expandable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Expandable Có thể mở rộng | More expandable Có thể mở rộng hơn | Most expandable Có thể mở rộng nhất |
Expandable (Noun)
Laptops with expandable memory are popular among IELTS students.
Các máy tính xách tay có bộ nhớ mở rộng rất phổ biến trong số sinh viên IELTS.
Not all smartphones have an expandable storage option available.
Không phải tất cả các điện thoại thông minh đều có tùy chọn lưu trữ mở rộng.
Is an expandable hard drive necessary for your IELTS research materials?
Một ổ cứng có thể mở rộng cần thiết cho tài liệu nghiên cứu IELTS của bạn không?
Tính từ "expandable" chỉ khả năng có thể mở rộng hoặc tăng diện tích, dung tích. Trong ngữ cảnh công nghệ, nó thường dùng để chỉ các sản phẩm, như bộ nhớ máy tính hoặc thiết bị, có thể được mở rộng thêm chức năng hoặc dung lượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này và cách sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với âm "a" trong "expandable" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "expandable" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "expandere", nghĩa là "mở rộng" (ex-: ra ngoài, pandere: trải ra). Hệ thống từ này đã được phát triển qua thời gian, mô tả khả năng mở rộng hoặc gia tăng kích thước, thể tích hoặc khả năng của một vật gì đó. Trong bối cảnh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và sản xuất, nhấn mạnh tính linh hoạt và khả năng thích ứng của thiết bị hoặc hệ thống.
Từ "expandable" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề công nghệ và phát triển sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, thiết kế sản phẩm và công nghệ thông tin, nhằm chỉ khả năng mở rộng hoặc tùy chỉnh của các hệ thống hoặc sản phẩm, ví dụ như phần mềm và thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp