Bản dịch của từ Expandable trong tiếng Việt
Expandable
Expandable (Adjective)
Có thể được mở rộng hoặc phát triển.
Able to be extended or developed.
Her essay had an expandable structure with additional details in each paragraph.
Bài luận của cô ấy có cấu trúc có thể mở rộng với các chi tiết bổ sung trong mỗi đoạn văn.
The candidate's speaking score was not high because his answers were not expandable.
Điểm nói của ứng viên không cao vì câu trả lời của anh ấy không thể mở rộng.
Is it important to have expandable ideas in IELTS writing tasks?
Có quan trọng phải có ý tưởng có thể mở rộng trong các bài viết IELTS không?
Dạng tính từ của Expandable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Expandable Có thể mở rộng | More expandable Có thể mở rộng hơn | Most expandable Có thể mở rộng nhất |
Expandable (Noun)
Laptops with expandable memory are popular among IELTS students.
Các máy tính xách tay có bộ nhớ mở rộng rất phổ biến trong số sinh viên IELTS.
Not all smartphones have an expandable storage option available.
Không phải tất cả các điện thoại thông minh đều có tùy chọn lưu trữ mở rộng.
Is an expandable hard drive necessary for your IELTS research materials?
Một ổ cứng có thể mở rộng cần thiết cho tài liệu nghiên cứu IELTS của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp