Bản dịch của từ Balloon trong tiếng Việt

Balloon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balloon(Noun)

bˈæluːn
bəˈɫun
01

Một túi linh hoạt có thể được bơm phồng bằng không khí hoặc khí.

A flexible bag that can be inflated with air or gas

Ví dụ
02

Một quả bóng dùng cho trang trí hoặc lễ kỷ niệm.

A balloon used for decoration or celebration

Ví dụ
03

Một vật thể có thể bơm phồng nhỏ được sử dụng để giải trí hoặc thể thao.

A small inflatable object used for amusement or sport

Ví dụ

Balloon(Verb)

bˈæluːn
bəˈɫun
01

Trở nên bơm phồng với khí.

To become inflated with gas

Ví dụ
02

Tăng lên hoặc phồng lên như một quả bóng.

To rise or swell like a balloon

Ví dụ