Bản dịch của từ Balloon trong tiếng Việt
Balloon
Noun [U/C] Verb

Balloon(Noun)
bˈæluːn
bəˈɫun
Ví dụ
02
Một quả bóng dùng cho trang trí hoặc lễ kỷ niệm.
A balloon used for decoration or celebration
Ví dụ
03
Một vật thể có thể bơm phồng nhỏ được sử dụng để giải trí hoặc thể thao.
A small inflatable object used for amusement or sport
Ví dụ
