Bản dịch của từ Balloon trong tiếng Việt

Balloon

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Balloon (Noun)

bəlˈun
bəlˈun
01

Một vật thể như vậy được thiết kế để vận chuyển người hoặc thiết bị trong không khí.

Such an object designed to transport people or equipment through the air.

Ví dụ

The hot air balloon festival attracted many tourists.

Lễ hội khí cầu nhiệt đới thu hút nhiều du khách.

Sarah went on a balloon ride to celebrate her birthday.

Sarah đi trên chuyến bay bằng khí cầu để kỷ niệm sinh nhật của mình.

The colorful balloons decorated the social event beautifully.

Những chiếc khí cầu màu sắc trang trí cho sự kiện xã hội thật đẹp mắt.

02

Một loại cốc thủy tinh, đôi khi dùng để đựng rượu mạnh.

A type of glass cup sometimes used for brandy.

Ví dụ

At the social event, guests sipped brandy from a balloon.

Tại sự kiện xã hội, khách mời nhâm nhi rượu brandy từ cốc balon.

The waiter served brandy in a balloon to the distinguished guests.

Người phục vụ phục vụ rượu brandy trong cốc balon cho khách mời quý.

The elegant balloon added a touch of sophistication to the party.

Chiếc cốc balon tinh tế thêm chút sự tinh tế cho buổi tiệc.

03

(khắc) đường viền bao quanh các từ được thể hiện như phát ra từ miệng của một nhân vật trong tranh.

Engraving the outline enclosing words represented as coming from the mouth of a pictured figure.

Ví dụ

The balloon above the cartoon character contained the speech engraving.

Cái bóng trên nhân vật hoạt hình chứa lời nói được khắc.

During the parade, a large balloon with the engraving floated by.

Trong lễ diễu hành, một cái bóng lớn có chữ được khắc trôi qua.

The balloon with the engraving added a message to the event.

Cái bóng có chữ được khắc thêm một thông điệp cho sự kiện.

Dạng danh từ của Balloon (Noun)

SingularPlural

Balloon

Balloons

Kết hợp từ của Balloon (Noun)

CollocationVí dụ

Weather balloon

Đài quan sát thời tiết

The weather balloon was launched to collect atmospheric data.

Cái bóng thời tiết được phóng để thu thập dữ liệu khí quyển.

Party balloon

Bong bong tiec

The party balloon popped during the birthday celebration.

Cái bóng bay của buổi tiệc bị nổ trong lễ kỷ niệm sinh nhật.

Water balloon

Bong bóng nước

Kids enjoy playing with water balloons in the park.

Trẻ em thích chơi với bong bóng nước ở công viên.

Colourful/colorful balloon

Quả bóng màu sắc

The colourful balloon floated above the crowded social event.

Cái bóng màu sắc bay lên trên sự kiện xã hội đông đúc.

Hot-air balloon

Khinh khí cầu

The hot-air balloon festival attracted many tourists.

Lễ hội khinh khí cầu thu hút nhiều du khách.

Balloon (Verb)

bəlˈun
bəlˈun
01

(nội động) tăng lên hoặc mở rộng nhanh chóng.

Intransitive to increase or expand rapidly.

Ví dụ

The event ballooned in popularity due to social media promotion.

Sự kiện tăng nhanh về mức độ phổ biến do quảng cáo trên mạng xã hội.

The group's membership ballooned after the charity concert.

Số lượng thành viên của nhóm tăng nhanh sau buổi hòa nhạc từ thiện.

Her online business ballooned with the launch of new products.

Do ra mắt sản phẩm mới, doanh nghiệp trực tuyến của cô tăng nhanh.

02

(thông tục) bay lên hoặc như ở trong một quả bóng bay.

Transitive to take up in or as if in a balloon.

Ví dụ

The company decided to balloon its budget for the charity event.

Công ty quyết định tăng ngân sách cho sự kiện từ thiện bằng cách bơm phồng.

The social media campaign helped balloon the number of volunteers.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã giúp tăng số lượng tình nguyện viên.

Her popularity ballooned after the viral video was shared widely.

Sự phổ biến của cô ấy tăng vọt sau khi video lan truyền rộng rãi.

03

(nội động) bay lên hoặc bay trên khinh khí cầu.

Intransitive to go up or voyage in a balloon.

Ví dụ

They decided to balloon over the city for their anniversary.

Họ quyết định đi trên khinh khí cầu qua thành phố vào dịp kỷ niệm của họ.

The couple ballooned during the festival, enjoying the aerial view.

Cặp đôi đi khinh khí cầu trong lễ hội, thưởng thức cảnh đẹp từ trên cao.

She always dreamed of ballooning across different landscapes around the world.

Cô luôn mơ ước đi khinh khí cầu qua các cảnh đẹp trên thế giới.

Dạng động từ của Balloon (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Balloon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ballooned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ballooned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Balloons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ballooning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Balloon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] We started by cleaning up and decorating the small garden with a streamer and many [...]Trích: Cách trả lời Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2

Idiom with Balloon

ɡˈoʊ ˈoʊvɚ lˈaɪk ə lˈɛd bəlˈun

Thất bại thảm hại

To fail completely; to go over badly.

Her joke about politics went over like a lead balloon.

Câu đùa của cô ấy về chính trị đã thất bại hoàn toàn.