Bản dịch của từ Balloon trong tiếng Việt
Balloon
Balloon (Noun)
At the social event, guests sipped brandy from a balloon.
Tại sự kiện xã hội, khách mời nhâm nhi rượu brandy từ cốc balon.
The waiter served brandy in a balloon to the distinguished guests.
Người phục vụ phục vụ rượu brandy trong cốc balon cho khách mời quý.
The elegant balloon added a touch of sophistication to the party.
Chiếc cốc balon tinh tế thêm chút sự tinh tế cho buổi tiệc.
The hot air balloon festival attracted many tourists.
Lễ hội khí cầu nhiệt đới thu hút nhiều du khách.
Sarah went on a balloon ride to celebrate her birthday.
Sarah đi trên chuyến bay bằng khí cầu để kỷ niệm sinh nhật của mình.
The colorful balloons decorated the social event beautifully.
Những chiếc khí cầu màu sắc trang trí cho sự kiện xã hội thật đẹp mắt.
The balloon above the cartoon character contained the speech engraving.
Cái bóng trên nhân vật hoạt hình chứa lời nói được khắc.
During the parade, a large balloon with the engraving floated by.
Trong lễ diễu hành, một cái bóng lớn có chữ được khắc trôi qua.
The balloon with the engraving added a message to the event.
Cái bóng có chữ được khắc thêm một thông điệp cho sự kiện.
Dạng danh từ của Balloon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Balloon | Balloons |
Kết hợp từ của Balloon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weather balloon Đài quan sát thời tiết | The weather balloon was launched to collect atmospheric data. Cái bóng thời tiết được phóng để thu thập dữ liệu khí quyển. |
Party balloon Bong bong tiec | The party balloon popped during the birthday celebration. Cái bóng bay của buổi tiệc bị nổ trong lễ kỷ niệm sinh nhật. |
Water balloon Bong bóng nước | Kids enjoy playing with water balloons in the park. Trẻ em thích chơi với bong bóng nước ở công viên. |
Colourful/colorful balloon Quả bóng màu sắc | The colourful balloon floated above the crowded social event. Cái bóng màu sắc bay lên trên sự kiện xã hội đông đúc. |
Hot-air balloon Khinh khí cầu | The hot-air balloon festival attracted many tourists. Lễ hội khinh khí cầu thu hút nhiều du khách. |
Balloon (Verb)
(nội động) tăng lên hoặc mở rộng nhanh chóng.
Intransitive to increase or expand rapidly.
The event ballooned in popularity due to social media promotion.
Sự kiện tăng nhanh về mức độ phổ biến do quảng cáo trên mạng xã hội.
The group's membership ballooned after the charity concert.
Số lượng thành viên của nhóm tăng nhanh sau buổi hòa nhạc từ thiện.
Her online business ballooned with the launch of new products.
Do ra mắt sản phẩm mới, doanh nghiệp trực tuyến của cô tăng nhanh.
(thông tục) bay lên hoặc như ở trong một quả bóng bay.
Transitive to take up in or as if in a balloon.
The company decided to balloon its budget for the charity event.
Công ty quyết định tăng ngân sách cho sự kiện từ thiện bằng cách bơm phồng.
The social media campaign helped balloon the number of volunteers.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã giúp tăng số lượng tình nguyện viên.
Her popularity ballooned after the viral video was shared widely.
Sự phổ biến của cô ấy tăng vọt sau khi video lan truyền rộng rãi.
(nội động) bay lên hoặc bay trên khinh khí cầu.
Intransitive to go up or voyage in a balloon.
They decided to balloon over the city for their anniversary.
Họ quyết định đi trên khinh khí cầu qua thành phố vào dịp kỷ niệm của họ.
The couple ballooned during the festival, enjoying the aerial view.
Cặp đôi đi khinh khí cầu trong lễ hội, thưởng thức cảnh đẹp từ trên cao.
She always dreamed of ballooning across different landscapes around the world.
Cô luôn mơ ước đi khinh khí cầu qua các cảnh đẹp trên thế giới.
Dạng động từ của Balloon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Balloon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ballooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ballooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Balloons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ballooning |
Họ từ
"Balloon" là một danh từ chỉ một vật thể hình cầu hoặc hình bầu dục, thường được làm từ cao su hoặc nhựa mỏng, bên trong chứa khí. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /bəˈluːn/ và thường sử dụng trong bối cảnh tiệc tùng hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), phát âm tương tự, nhưng thường đi kèm với các thuật ngữ như "balloon animal". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và một số đặc điểm văn hóa giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "balloon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "ballon", bắt nguồn từ tiếng Latinh "ballŏ" có nghĩa là "quả bóng". Qua thời gian, từ này đã chuyển sang biểu thị cho một vật chứa không khí nhẹ, thường được làm bằng cao su hoặc vật liệu mềm khác, dùng trong trang trí hoặc vui chơi. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa hình dáng và chức năng của vật thể, từ một món đồ chơi đơn giản đến biểu tượng cho lễ hội và sự sáng tạo.
Từ "balloon" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc. Trong phần Thi Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lễ hội, sinh nhật, hoặc trẻ em, nơi mà bóng bay thường được sử dụng như biểu tượng của sự vui vẻ và ăn mừng. Ngoài ra, "balloon" cũng phổ biến trong các ngữ cảnh mô tả, chẳng hạn như nghệ thuật và trang trí, nơi nó gợi lên sự sáng tạo và sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp