Bản dịch của từ Promotion trong tiếng Việt
Promotion
Promotion (Noun)
The company's promotion of eco-friendly products was well-received.
Sự quảng cáo của công ty về sản phẩm thân thiện với môi trường đã được đón nhận tốt.
Social media plays a crucial role in online promotions for businesses.
Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc quảng cáo trực tuyến cho doanh nghiệp.
The promotion of the charity event led to a significant increase in donations.
Sự quảng cáo cho sự kiện từ thiện đã dẫn đến sự tăng đáng kể về số tiền quyên góp.
The company's promotion attracted many new customers to their products.
Chương trình khuyến mãi của công ty thu hút nhiều khách hàng mới đến với sản phẩm của họ.
Social media platforms are great for promoting events and campaigns.
Các nền tảng truyền thông xã hội rất tốt để quảng bá sự kiện và chiến dịch.
Her promotion on Instagram led to a significant increase in followers.
Chương trình khuyến mãi của cô trên Instagram dẫn đến sự tăng đáng kể về số lượng người theo dõi.
The social media promotion boosted the event attendance.
Sự quảng cáo trên mạng xã hội tăng lượng người tham dự sự kiện.
Her promotion of the charity campaign raised significant funds.
Sự quảng cáo của cô cho chiến dịch từ thiện gây quỹ quan trọng.
The company's promotion of eco-friendly products gained public support.
Sự quảng cáo của công ty về sản phẩm thân thiện với môi trường nhận được sự ủng hộ của công chúng.
Her promotion to manager boosted team morale.
Sự thăng chức của cô ấy đã tăng cao tinh thần nhóm.
The promotion of the new product was well-received by customers.
Sự quảng cáo cho sản phẩm mới đã được khách hàng đón nhận.
John's promotion to director came after years of hard work.
Sự thăng chức của John lên chức giám đốc đến sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Dạng danh từ của Promotion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Promotion | Promotions |
Kết hợp từ của Promotion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In-store promotion Khuyến mãi tại cửa hàng | The in-store promotion attracted many customers. Chương trình khuyến mãi tại cửa hàng thu hút nhiều khách hàng. |
Trade promotion Quảng cáo thương mại | Trade promotion events help businesses grow internationally. Sự kiện khuyến mãi thương mại giúp doanh nghiệp phát triển quốc tế. |
Internal promotion Thăng tiến nội bộ | She got an internal promotion after working hard for years. Cô ấy được thăng chức nội bộ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ. |
Marketing promotion Quảng cáo tiếp thị | Social media influencers can boost marketing promotion effectiveness. Người ảnh hưởng trên mạng xã hội có thể tăng hiệu quả quảng cáo. |
Special promotion Chương trình khuyến mãi đặc biệt | The social club offered a special promotion for new members. Câu lạc bộ xã hội đã cung cấp một chương trình khuyến mãi đặc biệt cho các thành viên mới. |
Họ từ
Từ "promotion" trong tiếng Anh có nghĩa là sự thăng tiến, sự khuyến mãi hoặc việc quảng bá sản phẩm. Trong ngữ cảnh kinh doanh, từ này thường chỉ việc nâng cao vị trí công việc của một cá nhân trong tổ chức. Trong tiếng Anh Anh, "promotion" có thể được sử dụng để chỉ cả chương trình khuyến mãi thương mại, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường thiên về nghĩa thăng chức. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai loại tiếng Anh.
Từ "promotion" xuất phát từ tiếng Latinh "promotio", được hình thành từ tiền tố "pro-" (trước, tiến về phía trước) và động từ "movere" (di chuyển). Ban đầu, từ này có nghĩa là sự nâng lên hoặc tiến bộ trong một bậc. Qua thời gian, "promotion" đã phát triển thành các nghĩa rộng hơn, bao gồm khuyến khích, quảng bá sản phẩm và thăng tiến trong công việc. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và quản lý nhân sự.
Từ "promotion" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói, nơi thí sinh thảo luận về sự nghiệp và phát triển cá nhân. Trong phần đọc và viết, "promotion" liên quan đến các tình huống như thuyết trình về chiến lược tiếp thị hoặc các lợi ích của việc thăng chức trong doanh nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh kinh doanh, quảng cáo và quan hệ công chúng, khi nói về việc nâng cao nhận thức hoặc tăng cường doanh số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp