Bản dịch của từ Furthering trong tiếng Việt
Furthering
Verb Adjective

Furthering (Verb)
fˈɝðɚɪŋ
fˈɝðɚɪŋ
01
Để giúp đỡ sự tiến bộ hoặc phát triển của một cái gì đó.
To help the progress or development of something.
Ví dụ
Volunteering helps in furthering social awareness among young people today.
Công việc tình nguyện giúp nâng cao nhận thức xã hội cho giới trẻ ngày nay.
Many organizations are not furthering community development effectively.
Nhiều tổ chức không đang thúc đẩy phát triển cộng đồng hiệu quả.
How can we contribute to furthering social justice in our city?
Chúng ta có thể đóng góp vào việc thúc đẩy công lý xã hội ở thành phố mình như thế nào?