Bản dịch của từ Furthering trong tiếng Việt
Furthering

Furthering (Verb)
Để giúp đỡ sự tiến bộ hoặc phát triển của một cái gì đó.
To help the progress or development of something.
Volunteering helps in furthering social awareness among young people today.
Công việc tình nguyện giúp nâng cao nhận thức xã hội cho giới trẻ ngày nay.
Many organizations are not furthering community development effectively.
Nhiều tổ chức không đang thúc đẩy phát triển cộng đồng hiệu quả.
How can we contribute to furthering social justice in our city?
Chúng ta có thể đóng góp vào việc thúc đẩy công lý xã hội ở thành phố mình như thế nào?
Dạng động từ của Furthering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Further |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furthered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furthered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furthers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furthering |
Furthering (Adjective)
Mở rộng hơn hoặc nâng cao hơn về mức độ.
More extended or advanced in degree.
Furthering education helps people gain better jobs in society.
Việc nâng cao giáo dục giúp mọi người có công việc tốt hơn trong xã hội.
Furthering social programs is not always easy for local governments.
Việc mở rộng các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng cho chính quyền địa phương.
Is furthering community outreach important for improving social conditions?
Việc mở rộng tiếp cận cộng đồng có quan trọng để cải thiện điều kiện xã hội không?
Họ từ
"Furthering" là động từ có nghĩa là thúc đẩy, tiến xa hơn hoặc mở rộng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển cá nhân, nghề nghiệp hoặc tiến bộ trong các lĩnh vực nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, "furthering" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm của từ này có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với giọng điệu và ngữ điệu có sự khác biệt nhất định.
Từ "furthering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "furtheren", có nghĩa là "đưa đến gần hơn" hoặc "tiến xa hơn". Nguyên gốc từ tiếng Đức cổ "forther", kết hợp với tiền tố "fur-" có nghĩa là "tiến về phía trước". Từ này đã phát triển trong ngữ nghĩa, đến nay chủ yếu chỉ hành động thúc đẩy hoặc phát triển một quá trình, dự án hoặc ý tưởng nào đó. Sự thay đổi trong nghĩa phản ánh sự nhấn mạnh vào sự tiến bộ và mối liên hệ với ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "furthering" xuất hiện ở mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, thường được sử dụng trong ngữ cảnh phát triển ý tưởng và mở rộng quan điểm trong phần Writing và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể thấy trong các bài nói chuyện về giáo dục, nghiên cứu hoặc các hoạt động xã hội. Từ "furthering" thường được dùng trong các bối cảnh như phát triển nghề nghiệp, nghiên cứu khoa học, và các sáng kiến nâng cao kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



