Bản dịch của từ Furthering trong tiếng Việt

Furthering

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furthering (Verb)

01

Để giúp đỡ sự tiến bộ hoặc phát triển của một cái gì đó.

To help the progress or development of something.

Ví dụ

Volunteering helps in furthering social awareness among young people today.

Công việc tình nguyện giúp nâng cao nhận thức xã hội cho giới trẻ ngày nay.

Many organizations are not furthering community development effectively.

Nhiều tổ chức không đang thúc đẩy phát triển cộng đồng hiệu quả.

How can we contribute to furthering social justice in our city?

Chúng ta có thể đóng góp vào việc thúc đẩy công lý xã hội ở thành phố mình như thế nào?

Dạng động từ của Furthering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Further

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Furthered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Furthered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Furthers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Furthering

Furthering (Adjective)

01

Mở rộng hơn hoặc nâng cao hơn về mức độ.

More extended or advanced in degree.

Ví dụ

Furthering education helps people gain better jobs in society.

Việc nâng cao giáo dục giúp mọi người có công việc tốt hơn trong xã hội.

Furthering social programs is not always easy for local governments.

Việc mở rộng các chương trình xã hội không phải lúc nào cũng dễ dàng cho chính quyền địa phương.

Is furthering community outreach important for improving social conditions?

Việc mở rộng tiếp cận cộng đồng có quan trọng để cải thiện điều kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Furthering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
[...] I kindly request a meeting to discuss sponsorship opportunities in detail [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư yêu cầu – Letter of request
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
[...] To many people, education and career success are bigger priorities than having a child [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 18/06/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] changes have also been made to the school's access and parking facilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng
[...] This element, I believe, is closely linked to their development and future success [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Tast 2 chủ đề Society và từ vựng

Idiom with Furthering

Không có idiom phù hợp