Bản dịch của từ Intersection trong tiếng Việt

Intersection

Noun [U/C]

Intersection (Noun)

ˌɪnɚsˈɛkʃn̩
ˌɪntɚsˈɛkʃn̩
01

Một điểm hoặc đường chung cho các đường hoặc bề mặt giao nhau.

A point or line common to lines or surfaces that intersect.

Ví dụ

The intersection of Main Street and Maple Avenue is busy.

Giao lộ giữa Phố Chính và Đại lộ Maple đông đúc.

There was an accident at the intersection of 5th Avenue and Pine Street.

Đã xảy ra tai nạn tại giao lộ giữa Đại lộ số 5 và Phố Thông.

The new park is located at the intersection of two major roads.

Công viên mới nằm ở giao lộ của hai con đường lớn.

Dạng danh từ của Intersection (Noun)

SingularPlural

Intersection

Intersections

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intersection cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] There are two rivers in the village, merging in its middle, one running from north to this and one from west to east [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Intersection

Không có idiom phù hợp