Bản dịch của từ Intersection trong tiếng Việt
Intersection
Intersection (Noun)
The intersection of Main Street and Maple Avenue is busy.
Giao lộ giữa Phố Chính và Đại lộ Maple đông đúc.
There was an accident at the intersection of 5th Avenue and Pine Street.
Đã xảy ra tai nạn tại giao lộ giữa Đại lộ số 5 và Phố Thông.
The new park is located at the intersection of two major roads.
Công viên mới nằm ở giao lộ của hai con đường lớn.
Dạng danh từ của Intersection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Intersection | Intersections |
Họ từ
Từ "intersection" trong tiếng Anh có nghĩa là điểm giao nhau giữa hai hoặc nhiều đường phố hoặc đường ray. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hai phiên bản có cách phát âm tương tự nhưng thường có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. "Intersection" thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông, quy hoạch đô thị, và toán học để chỉ các phần giao nhau của tập hợp. Từ này không có biến thể cách viết đặc biệt giữa hai kiểu tiếng Anh này.
Từ "intersection" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "intersectio", từ "inter-" (giữa) và "sectio" (cắt). Nghĩa gốc của từ này liên quan đến hành động cắt nhau hoặc giao nhau của hai hoặc nhiều đường thẳng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "intersection" không chỉ được sử dụng để chỉ các giao lộ trong hình học mà còn để diễn đạt sự chồng chéo giữa các ý tưởng, lĩnh vực hoặc hiện tượng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như xã hội học, toán học và triết học. Sự chuyển biến này phản ánh bản chất đa chiều và phức tạp của khái niệm giao thoa trong các lĩnh vực nghiên cứu.
Từ "intersection" xuất hiện với tần suất tương đối trong phần Writing và Speaking của kỳ thi IELTS, thường được sử dụng khi thảo luận về các khía cạnh của giao thông, quy hoạch đô thị, hoặc các vấn đề xã hội. Trong phần Reading và Listening, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả các mối quan hệ hoặc tương tác giữa các yếu tố khác nhau. Trong các bối cảnh khác, "intersection" thường nhằm chỉ điểm giao nhau của con đường, khái niệm, hoặc ý tưởng, phản ánh sự giao thoa giữa các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp