Bản dịch của từ 'intersection'. trong tiếng Việt

'intersection'.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

'intersection'.(Noun)

ˌɪntəsˈɛkʃən
ˌɪntɝˈsɛkʃən
01

Khu vực hoặc địa điểm mà hai hoặc nhiều tuyến đường, đường ray, v.v. giao nhau.

The area or place where two or more roads lines etc cross each other

Ví dụ
02

Sự giao nhau hoặc trạng thái bị giao nhau

The act of intersecting or the state of being intersected

Ví dụ
03

Một điểm hoặc một đường mà hai hoặc nhiều vật gặp nhau hoặc cắt nhau.

A point or line where two or more things meet or cross each other

Ví dụ