Bản dịch của từ Diagonal trong tiếng Việt

Diagonal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagonal (Adjective)

dɑɪˈægənl̩
dɑɪˈægənl̩
01

(của một đường thẳng) nối hai góc đối diện của một hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình dạng có cạnh thẳng khác.

(of a straight line) joining two opposite corners of a square, rectangle, or other straight-sided shape.

Ví dụ

The diagonal relationship between siblings can be complex.

Mối quan hệ chéo giữa anh chị em có thể phức tạp.

She drew a diagonal line to divide the room equally.

Cô ấy đã vẽ một đường chéo để chia căn phòng bằng nhau.

The diagonal arrangement of seats made conversation difficult.

Việc sắp xếp chỗ ngồi theo đường chéo khiến cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.

Diagonal (Noun)

dɑɪˈægənl̩
dɑɪˈægənl̩
01

Đường thẳng nối hai góc đối diện của hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình dạng có cạnh thẳng khác.

A straight line joining two opposite corners of a square, rectangle, or other straight-sided shape.

Ví dụ

The artist drew a diagonal across the canvas for a modern touch.

Nghệ sĩ đã vẽ một đường chéo trên bức vẽ để tạo cảm giác hiện đại.

The interior designer placed a mirror on the diagonal wall.

Nhà thiết kế nội thất đã đặt một tấm gương trên bức tường chéo.

The park's layout featured walking paths in a diagonal pattern.

Bố cục của công viên có những con đường đi bộ theo hình đường chéo.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diagonal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diagonal

Không có idiom phù hợp