Bản dịch của từ Diagonal trong tiếng Việt
Diagonal
Diagonal (Adjective)
The diagonal relationship between siblings can be complex.
Mối quan hệ chéo giữa anh chị em có thể phức tạp.
She drew a diagonal line to divide the room equally.
Cô ấy đã vẽ một đường chéo để chia căn phòng bằng nhau.
The diagonal arrangement of seats made conversation difficult.
Việc sắp xếp chỗ ngồi theo đường chéo khiến cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
Diagonal (Noun)
The artist drew a diagonal across the canvas for a modern touch.
Nghệ sĩ đã vẽ một đường chéo trên bức vẽ để tạo cảm giác hiện đại.
The interior designer placed a mirror on the diagonal wall.
Nhà thiết kế nội thất đã đặt một tấm gương trên bức tường chéo.
The park's layout featured walking paths in a diagonal pattern.
Bố cục của công viên có những con đường đi bộ theo hình đường chéo.
Họ từ
Từ "diagonal" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "diagonalis", mang ý nghĩa chỉ đường chéo nối giữa hai điểm trong không gian hình học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "diagonal" được sử dụng để mô tả các tuyến đường hoặc cạnh không song song trong hình chữ nhật, hình vuông và các hình đa diện khác. Phát âm có sự khác biệt nhẹ: trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ hai thường được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này còn áp dụng trong lĩnh vực toán học, kiến trúc và thiết kế.
Từ "diagonal" xuất phát từ tiếng Latinh "diagonalis", có gốc từ "diagon-" nghĩa là "cắt chéo". Từ này được hình thành từ tiền tố "dia-" (qua) và gốc từ "gon" (cạnh). Thời kỳ đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong toán học để chỉ đường thẳng nối hai đỉnh không kề nhau trong một hình đa giác. Ngày nay, "diagonal" không chỉ chỉ phương hướng mà còn được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hình học, kiến trúc và mỹ thuật.
Từ "diagonal" xuất hiện khá phổ biến trong các phần Component Listening và Reading của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề hình học hoặc mô tả không gian. Trong Component Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về định hình hoặc cấu trúc, trong khi trong Speaking, nó thường xuất hiện khi mô tả vị trí hoặc hướng đi. Ngoài ngữ cảnh thi cử, "diagonal" thường được sử dụng trong toán học, kiến trúc và thiết kế đồ họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp