Bản dịch của từ Rectangle trong tiếng Việt
Rectangle
Rectangle (Noun)
The rectangular table in the room is made of dark wood.
Chiếc bàn hình chữ nhật trong phòng được làm từ gỗ đen.
The small apartment only had a square table, not a rectangle.
Căn hộ nhỏ chỉ có một chiếc bàn vuông, không phải hình chữ nhật.
Is the rectangular rug under the coffee table new or old?
Chiếc thảm hình chữ nhật dưới bàn uống cà phê mới hay cũ?
Dạng danh từ của Rectangle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rectangle | Rectangles |
Họ từ
Hình chữ nhật là một hình dạng hình học có bốn cạnh, trong đó hai cặp cạnh đối diện song song và có độ dài bằng nhau. Mỗi góc của hình chữ nhật đều là góc vuông (90 độ). Trong tiếng Anh, "rectangle" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về viết hoặc cách phát âm. Hình chữ nhật được ứng dụng rộng rãi trong kiến trúc, thiết kế đồ họa và nhiều lĩnh vực khác.
Từ "rectangle" xuất phát từ tiếng Latin "rectangulus", nơi "rectus" có nghĩa là "thẳng" và "angulus" có nghĩa là "góc". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hình tứ giác có bốn góc vuông, phản ánh đặc điểm hình học chính của nó. Sự phát triển của từ qua các ngôn ngữ đã dẫn đến việc sử dụng "rectangle" trong toán học và kiến trúc, nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong nghiên cứu hình học và ứng dụng thực tiễn.
Từ "rectangle" (hình chữ nhật) xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể liên quan đến các mô tả hình học hoặc biểu đồ. Trong bối cảnh giáo dục, từ này được dùng trong môn Toán học để mô tả các đặc điểm hình học cơ bản. Ngoài ra, "rectangle" cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thiết kế, kiến trúc và đồ họa, khi mô tả các loại hình dạng và bố cục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp