Bản dịch của từ Rectangle trong tiếng Việt

Rectangle

Noun [U/C]

Rectangle (Noun)

ɹˈɛktæŋgl
ɹˈɛktæŋgl
01

Là hình phẳng có bốn cạnh thẳng và bốn góc vuông, đặc biệt là hình có các cạnh kề không bằng nhau, trái ngược với hình vuông.

A plane figure with four straight sides and four right angles especially one with unequal adjacent sides in contrast to a square.

Ví dụ

The rectangular table in the room is made of dark wood.

Chiếc bàn hình chữ nhật trong phòng được làm từ gỗ đen.

The small apartment only had a square table, not a rectangle.

Căn hộ nhỏ chỉ có một chiếc bàn vuông, không phải hình chữ nhật.

Is the rectangular rug under the coffee table new or old?

Chiếc thảm hình chữ nhật dưới bàn uống cà phê mới hay cũ?

Dạng danh từ của Rectangle (Noun)

SingularPlural

Rectangle

Rectangles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rectangle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rectangle

Không có idiom phù hợp