Bản dịch của từ Nonfunctional trong tiếng Việt
Nonfunctional
Nonfunctional (Adjective)
Không thực hiện hoặc không thể thực hiện chức năng được chỉ định.
Not performing or able to perform a designated function.
Many nonfunctional social programs waste taxpayer money each year.
Nhiều chương trình xã hội không hoạt động lãng phí tiền thuế hàng năm.
The nonfunctional community center closed down last month due to budget cuts.
Trung tâm cộng đồng không hoạt động đã đóng cửa tháng trước do cắt giảm ngân sách.
Are there any nonfunctional services in our local social system?
Có dịch vụ nào không hoạt động trong hệ thống xã hội địa phương của chúng ta không?
Nonfunctional (Noun)
Người không thực hiện tốt hoặc không thể thực hiện chức năng được chỉ định.
A person who is not performing well or is unable to perform a designated function.
Many nonfunctional members hinder our community's progress in local projects.
Nhiều thành viên không hoạt động cản trở sự tiến bộ của cộng đồng.
The nonfunctional volunteers did not help during the charity event last week.
Các tình nguyện viên không hoạt động đã không giúp đỡ trong sự kiện từ thiện tuần trước.
Are nonfunctional participants affecting the outcomes of our social initiatives?
Các thành viên không hoạt động có ảnh hưởng đến kết quả của các sáng kiến xã hội không?
Từ "nonfunctional" được định nghĩa là không có chức năng hoặc không hoạt động như mong đợi. Trong ngữ cảnh chuyên môn, từ này thường được sử dụng để mô tả các hệ thống, phần mềm hoặc thiết bị không đáp ứng được yêu cầu vận hành. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm; tuy nhiên, về mặt nghĩa và cách sử dụng, chúng không có sự khác biệt đáng kể. "Nonfunctional" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và kỹ thuật.
Từ "nonfunctional" được hình thành từ tiền tố "non-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "không" và từ "functional", bắt nguồn từ "functio" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "chức năng" hoặc "thực hiện". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi nó được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc đối tượng không thực hiện vai trò hoặc chức năng như dự kiến. Kết nối giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào sự thiếu hụt chức năng hay hiệu quả trong một ngữ cảnh cụ thể.
Từ "nonfunctional" thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học, chỉ các đối tượng hoặc hệ thống không thực hiện được chức năng hoặc nhiệm vụ dự kiến. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể thấy trong phần Đọc và Viết, đặc biệt là trong các bài viết về công nghệ hoặc hệ thống. Từ này thường được dùng trong các tình huống liên quan đến lỗi phần mềm, thiết bị hỏng hoặc phân tích hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp