Bản dịch của từ Nonfunctional trong tiếng Việt

Nonfunctional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonfunctional (Adjective)

01

Không thực hiện hoặc không thể thực hiện chức năng được chỉ định.

Not performing or able to perform a designated function.

Ví dụ

Many nonfunctional social programs waste taxpayer money each year.

Nhiều chương trình xã hội không hoạt động lãng phí tiền thuế hàng năm.

The nonfunctional community center closed down last month due to budget cuts.

Trung tâm cộng đồng không hoạt động đã đóng cửa tháng trước do cắt giảm ngân sách.

Are there any nonfunctional services in our local social system?

Có dịch vụ nào không hoạt động trong hệ thống xã hội địa phương của chúng ta không?

Nonfunctional (Noun)

01

Người không thực hiện tốt hoặc không thể thực hiện chức năng được chỉ định.

A person who is not performing well or is unable to perform a designated function.

Ví dụ

Many nonfunctional members hinder our community's progress in local projects.

Nhiều thành viên không hoạt động cản trở sự tiến bộ của cộng đồng.

The nonfunctional volunteers did not help during the charity event last week.

Các tình nguyện viên không hoạt động đã không giúp đỡ trong sự kiện từ thiện tuần trước.

Are nonfunctional participants affecting the outcomes of our social initiatives?

Các thành viên không hoạt động có ảnh hưởng đến kết quả của các sáng kiến xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonfunctional cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonfunctional

Không có idiom phù hợp