Bản dịch của từ Subsistence trong tiếng Việt
Subsistence
Subsistence (Noun)
Hành động hoặc thực tế nhằm duy trì hoặc hỗ trợ bản thân, đặc biệt ở mức tối thiểu.
The action or fact of maintaining or supporting oneself especially at a minimal level.
Many people in impoverished areas struggle for subsistence daily.
Nhiều người ở các khu vực nghèo đấu tranh cho sự tồn tại hàng ngày.
Access to education can help improve subsistence levels in communities.
Việc tiếp cận giáo dục có thể giúp cải thiện mức sống tồn tại trong cộng đồng.
The government provides aid to ensure subsistence for vulnerable populations.
Chính phủ cung cấp viện trợ để đảm bảo sự tồn tại cho những nhóm dân số dễ tổn thương.
The government provides subsidies to ensure subsistence for all citizens.
Chính phủ cung cấp tiền trợ cấp để đảm bảo sự tồn tại cho tất cả công dân.
Access to clean water is crucial for the subsistence of communities.
Việc tiếp cận nước sạch là rất quan trọng cho sự tồn tại của cộng đồng.
Rural families rely on farming for subsistence and livelihood.
Các gia đình nông thôn phụ thuộc vào nông nghiệp để tồn tại và sinh sống.
Kết hợp từ của Subsistence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basic subsistence Cần thiết cơ bản | Access to basic subsistence is crucial for social development. Quyền tiếp cận cơ bản là quan trọng đối với phát triển xã hội. |
Bare subsistence Sự tồn tại tồi tàn | Many families in the community live at bare subsistence level. Nhiều gia đình trong cộng đồng sống ở mức sống tối thiểu. |
Họ từ
Thuật ngữ "subsistence" đề cập đến sự tồn tại hoặc duy trì sự sống bằng cách đáp ứng những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước và nơi ở. Trong bối cảnh kinh tế, nó thường được liên kết với sản xuất tự cung tự cấp, nơi cá nhân hoặc cộng đồng sản xuất đủ để duy trì cuộc sống mà không có thặng dư để trao đổi. Ở cả Anh và Mỹ, "subsistence" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng trong Anh, thuật ngữ này có thể gợi nhắc đến các hệ thống nông nghiệp truyền thống hơn.
Từ "subsistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantia", có nghĩa là "sự tồn tại" hay "thực chất". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "subsistens", nghĩa là "duy trì, tồn tại". Trong lịch sử, khái niệm subsistence thường được liên kết với việc cung cấp những nhu cầu cơ bản cho sự sống, như thực phẩm và nơi ở. Hiện nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về kinh tế và phát triển bền vững, thể hiện sự duy trì sự sống trong điều kiện nghèo đói hoặc thiếu thốn.
Từ "subsistence" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề kinh tế và môi trường. Trong phần Speaking, nó được sử dụng khi thảo luận về cuộc sống và các điều kiện sinh hoạt nguyên thủy hoặc những cách thức sinh tồn của con người. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về phát triển bền vững và nông nghiệp. Phạm vi sử dụng của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì cuộc sống cơ bản và các hệ thống sinh thái tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp