Bản dịch của từ Subsistence trong tiếng Việt
Subsistence

Subsistence(Noun)
Hành động hoặc thực tế nhằm duy trì hoặc hỗ trợ bản thân, đặc biệt ở mức tối thiểu.
The action or fact of maintaining or supporting oneself especially at a minimal level.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Thuật ngữ "subsistence" đề cập đến sự tồn tại hoặc duy trì sự sống bằng cách đáp ứng những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước và nơi ở. Trong bối cảnh kinh tế, nó thường được liên kết với sản xuất tự cung tự cấp, nơi cá nhân hoặc cộng đồng sản xuất đủ để duy trì cuộc sống mà không có thặng dư để trao đổi. Ở cả Anh và Mỹ, "subsistence" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng trong Anh, thuật ngữ này có thể gợi nhắc đến các hệ thống nông nghiệp truyền thống hơn.
Từ "subsistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantia", có nghĩa là "sự tồn tại" hay "thực chất". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "subsistens", nghĩa là "duy trì, tồn tại". Trong lịch sử, khái niệm subsistence thường được liên kết với việc cung cấp những nhu cầu cơ bản cho sự sống, như thực phẩm và nơi ở. Hiện nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về kinh tế và phát triển bền vững, thể hiện sự duy trì sự sống trong điều kiện nghèo đói hoặc thiếu thốn.
Từ "subsistence" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề kinh tế và môi trường. Trong phần Speaking, nó được sử dụng khi thảo luận về cuộc sống và các điều kiện sinh hoạt nguyên thủy hoặc những cách thức sinh tồn của con người. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về phát triển bền vững và nông nghiệp. Phạm vi sử dụng của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì cuộc sống cơ bản và các hệ thống sinh thái tự nhiên.
Họ từ
Thuật ngữ "subsistence" đề cập đến sự tồn tại hoặc duy trì sự sống bằng cách đáp ứng những nhu cầu cơ bản như thực phẩm, nước và nơi ở. Trong bối cảnh kinh tế, nó thường được liên kết với sản xuất tự cung tự cấp, nơi cá nhân hoặc cộng đồng sản xuất đủ để duy trì cuộc sống mà không có thặng dư để trao đổi. Ở cả Anh và Mỹ, "subsistence" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng trong Anh, thuật ngữ này có thể gợi nhắc đến các hệ thống nông nghiệp truyền thống hơn.
Từ "subsistence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "substantia", có nghĩa là "sự tồn tại" hay "thực chất". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "subsistens", nghĩa là "duy trì, tồn tại". Trong lịch sử, khái niệm subsistence thường được liên kết với việc cung cấp những nhu cầu cơ bản cho sự sống, như thực phẩm và nơi ở. Hiện nay, từ này vẫn giữ ý nghĩa tương tự, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về kinh tế và phát triển bền vững, thể hiện sự duy trì sự sống trong điều kiện nghèo đói hoặc thiếu thốn.
Từ "subsistence" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, liên quan đến chủ đề kinh tế và môi trường. Trong phần Speaking, nó được sử dụng khi thảo luận về cuộc sống và các điều kiện sinh hoạt nguyên thủy hoặc những cách thức sinh tồn của con người. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết về phát triển bền vững và nông nghiệp. Phạm vi sử dụng của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc duy trì cuộc sống cơ bản và các hệ thống sinh thái tự nhiên.
