Bản dịch của từ Subsistence trong tiếng Việt

Subsistence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subsistence (Noun)

səbsˈɪstn̩s
səbsˈɪstn̩s
01

Hành động hoặc thực tế nhằm duy trì hoặc hỗ trợ bản thân, đặc biệt ở mức tối thiểu.

The action or fact of maintaining or supporting oneself especially at a minimal level.

Ví dụ

Many people in impoverished areas struggle for subsistence daily.

Nhiều người ở các khu vực nghèo đấu tranh cho sự tồn tại hàng ngày.

Access to education can help improve subsistence levels in communities.

Việc tiếp cận giáo dục có thể giúp cải thiện mức sống tồn tại trong cộng đồng.

The government provides aid to ensure subsistence for vulnerable populations.

Chính phủ cung cấp viện trợ để đảm bảo sự tồn tại cho những nhóm dân số dễ tổn thương.

02

Tình trạng còn hiệu lực hoặc có hiệu lực.

The state of remaining in force or effect.

Ví dụ

The government provides subsidies to ensure subsistence for all citizens.

Chính phủ cung cấp tiền trợ cấp để đảm bảo sự tồn tại cho tất cả công dân.

Access to clean water is crucial for the subsistence of communities.

Việc tiếp cận nước sạch là rất quan trọng cho sự tồn tại của cộng đồng.

Rural families rely on farming for subsistence and livelihood.

Các gia đình nông thôn phụ thuộc vào nông nghiệp để tồn tại và sinh sống.

Kết hợp từ của Subsistence (Noun)

CollocationVí dụ

Basic subsistence

Cần thiết cơ bản

Access to basic subsistence is crucial for social development.

Quyền tiếp cận cơ bản là quan trọng đối với phát triển xã hội.

Bare subsistence

Sự tồn tại tồi tàn

Many families in the community live at bare subsistence level.

Nhiều gia đình trong cộng đồng sống ở mức sống tối thiểu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Subsistence cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subsistence

Không có idiom phù hợp