Bản dịch của từ Professing trong tiếng Việt
Professing

Professing (Verb)
Khẳng định rằng cái gì đó là đúng hoặc có thật, đặc biệt là khi nó không phải.
To claim that something is true or real especially when it is not.
She kept professing her innocence in the social media trial.
Cô ấy đã không ngừng tuyên bố vô tội trong phiên tòa truyền thông xã hội.
He avoided professing his love for her to avoid drama.
Anh ấy tránh việc tuyên bố tình yêu của mình để tránh sự cố.
Did they catch him professing lies during the interview?
Họ có bắt được anh ấy tuyên bố dối trong cuộc phỏng vấn không?
Dạng động từ của Professing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Profess |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Professed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Professed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Professes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Professing |
Họ từ
Từ "professing" là hiện tại phân từ của động từ "profess", có nghĩa là tuyên bố, công nhận hoặc khẳng định một điều gì đó, thường liên quan đến niềm tin, kiến thức hoặc một chức vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng: ở Mỹ, "professing" có thể được dùng nhiều hơn trong các ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp, trong khi ở Anh, nó thường liên quan đến các tuyên bố cá nhân hoặc tôn giáo.
Từ "professing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "profiteri", bao gồm tiền tố "pro-" nghĩa là "trước" và động từ "fateri" nghĩa là "thú nhận" hoặc "thừa nhận". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động công khai thừa nhận hoặc tuyên bố một điều gì đó. Ngày nay, nghĩa của "professing" đã mở rộng để chỉ việc khẳng định, thể hiện niềm tin hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó, cho thấy sự liên kết giữa việc công bố và khẳng định bản thân trong tri thức.
Từ "professing" xuất hiện với tần suất trung bình trong hai phần thi Listening và Writing của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề giáo dục hoặc nghề nghiệp. Trong phần Speaking, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về quan điểm cá nhân hoặc lý tưởng nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "professing" thường được sử dụng để chỉ việc tuyên bố, công nhận hoặc thể hiện một niềm tin, thường liên quan đến tôn giáo hoặc triết lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



