Bản dịch của từ Believer trong tiếng Việt
Believer
Believer (Noun)
Một người tin tưởng; đặc biệt là về tôn giáo.
A person who believes; especially regarding religion.
John is a devout believer who attends church every Sunday.
John là một tín đồ sùng đạo, đến nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.
The community center organizes events for believers to come together.
Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện để các tín đồ đến với nhau.
Many believers find comfort in prayer during challenging times.
Nhiều tín đồ tìm thấy niềm an ủi khi cầu nguyện trong thời gian thử thách.
Dạng danh từ của Believer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Believer | Believers |
Kết hợp từ của Believer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fervent believer Người tin tưởng nhiệt thành | She is a fervent believer in community service. Cô ấy là một người tin tưởng nhiệt thành vào dịch vụ cộng đồng. |
Fellow believer Người đồng đạo | She found a fellow believer in the community service project. Cô ấy đã tìm thấy một người đồng đạo trong dự án phục vụ cộng đồng. |
Genuine believer Người tin tưởng chân thành | She is a genuine believer in volunteer work. Cô ấy là người tin thật vào công việc tình nguyện. |
Religious believer Người đạo đức | She is a devoted religious believer who attends church every sunday. Cô ấy là một người theo đạo tận tâm thường đi nhà thờ vào mỗi chủ nhật. |
Devout believer Người tín thần sâu sắc | She is a devout believer in community service. Cô ấy là một người tin tưởng sùng đạo trong công việc cộng đồng. |
Họ từ
Từ "believer" được định nghĩa là người tin tưởng vào một hệ thống niềm tin nào đó, thường liên quan đến tôn giáo hay triết lý sống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về nghĩa, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "believer" có thể dùng để chỉ những người ủng hộ một ý tưởng hay quan điểm cụ thể. Ngữ âm và viết tắt vẫn được giữ nguyên trong cả hai phiên bản, nhưng có thể có sự khác biệt trong kiểu diễn đạt hơn là về ngữ nghĩa.
Từ "believer" xuất phát từ động từ tiếng Anh "believe", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "credere", nghĩa là "tin tưởng". Tiền tố "be-" từ tiếng Đức cổ chỉ sự hiện hữu, kết hợp với "liever", một dạng của "love" trong tiếng Anh cổ, thể hiện sự gắn bó tình cảm với một đức tin hoặc niềm tin nào đó. Lịch sử ngắn gọn này cho thấy ý nghĩa hiện tại của từ là một người có niềm tin vững chắc vào một tôn giáo hay lý tưởng nào đó.
Từ "believer" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về niềm tin, giá trị cá nhân hoặc triết lý sống. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người có đức tin vào một tôn giáo cụ thể, quan điểm chính trị, hoặc lý tưởng xã hội. "Believer" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận, bài viết mang tính chất phân tích hoặc trong văn học để thể hiện sự kiên định trong niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp