Bản dịch của từ Believer trong tiếng Việt

Believer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Believer(Noun)

bɪlˈiːvɐ
bɪˈɫivɝ
01

Một người đặc biệt tin vào một tôn giáo hoặc vào sự thật của điều gì đó.

A person who believes especially in a religion or in the truth of something

Ví dụ
02

Một người có niềm tin vào một ý tưởng hoặc cá nhân nào đó.

A person who has faith in a particular idea or individual

Ví dụ
03

Một người ủng hộ hoặc bảo vệ một lý do nhất định.

A supporter or advocate of a particular cause

Ví dụ