Bản dịch của từ Monastic trong tiếng Việt

Monastic

Adjective Noun [U/C]

Monastic (Adjective)

mənˈæstɪk
mənˈæstɪk
01

Liên quan đến các tu sĩ, nữ tu, hoặc những người khác sống theo giới nguyện tôn giáo, hoặc các tòa nhà nơi họ sinh sống.

Relating to monks nuns or others living under religious vows or the buildings in which they live.

Ví dụ

The monastic community in California hosts many meditation retreats annually.

Cộng đồng tu sĩ ở California tổ chức nhiều khóa thiền hàng năm.

Many people do not understand monastic life and its strict rules.

Nhiều người không hiểu cuộc sống tu sĩ và những quy tắc nghiêm ngặt.

Is the monastic lifestyle suitable for modern society's needs?

Liệu lối sống tu sĩ có phù hợp với nhu cầu của xã hội hiện đại không?

Monastic (Noun)

mənˈæstɪk
mənˈæstɪk
01

Một nhà sư hoặc người theo một quy tắc tu viện.

A monk or other follower of a monastic rule.

Ví dụ

The monastic community in California follows strict daily routines.

Cộng đồng tu sĩ ở California tuân theo các thói quen hàng ngày nghiêm ngặt.

Many people do not understand the monastic lifestyle's simplicity.

Nhiều người không hiểu sự đơn giản của lối sống tu sĩ.

Is the monastic way of life still relevant today?

Lối sống tu sĩ có còn phù hợp ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Monastic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monastic

Không có idiom phù hợp