Bản dịch của từ Monastic trong tiếng Việt
Monastic
Monastic (Adjective)
The monastic community in California hosts many meditation retreats annually.
Cộng đồng tu sĩ ở California tổ chức nhiều khóa thiền hàng năm.
Many people do not understand monastic life and its strict rules.
Nhiều người không hiểu cuộc sống tu sĩ và những quy tắc nghiêm ngặt.
Is the monastic lifestyle suitable for modern society's needs?
Liệu lối sống tu sĩ có phù hợp với nhu cầu của xã hội hiện đại không?
Monastic (Noun)
The monastic community in California follows strict daily routines.
Cộng đồng tu sĩ ở California tuân theo các thói quen hàng ngày nghiêm ngặt.
Many people do not understand the monastic lifestyle's simplicity.
Nhiều người không hiểu sự đơn giản của lối sống tu sĩ.
Is the monastic way of life still relevant today?
Lối sống tu sĩ có còn phù hợp ngày nay không?
Họ từ
Từ "monastic" thuộc về một tính từ liên quan đến đời sống tu viện, đánh dấu sự tôn thờ, dành riêng cho các hoạt động tâm linh và tu hành. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn viết, “monastic” thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo hoặc triết lý, để chỉ một phong cách sống khép kín và giản dị, ít bị ảnh hưởng bởi thế giới bên ngoài.
Từ "monastic" có nguồn gốc từ từ Latin "monasticus", trong đó "monachus" có nghĩa là "tu sĩ". Từ này đã được sử dụng để chỉ phong cách sống của các tu sĩ trong các tu viện, nơi họ thực hành đời sống cầu nguyện và tách biệt khỏi thế gian bên ngoài. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mọi thứ liên quan đến cuộc sống đơn giản, tự kỷ và những giá trị tâm linh, phản ánh sự hy sinh và tận hiến của cá nhân cho niềm tin.
Từ "monastic" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt phổ biến trong phần Đọc và Viết, khi mô tả các khía cạnh lịch sử hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ lối sống hoặc các hoạt động liên quan đến tu sĩ, tâm linh, và sự thanh tịnh, thường gắn liền với các tu viện hoặc cộng đồng tôn giáo. Thêm vào đó, nó có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về sự tự kỷ luật và từ bỏ vật chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp