Bản dịch của từ Franciscan trong tiếng Việt
Franciscan
Franciscan (Noun)
The Franciscan community helps the homeless in downtown Los Angeles.
Cộng đồng Franciscan giúp đỡ người vô gia cư ở trung tâm Los Angeles.
Many people do not know about the Franciscan order's history.
Nhiều người không biết về lịch sử của dòng Franciscan.
Are there Franciscan volunteers in your local charity organization?
Có tình nguyện viên Franciscan nào trong tổ chức từ thiện địa phương của bạn không?
Franciscan (Adjective)
The Franciscan community supports local shelters in San Francisco.
Cộng đồng Franciscan hỗ trợ các nơi trú ẩn địa phương ở San Francisco.
The Franciscan values do not ignore social justice issues.
Các giá trị Franciscan không bỏ qua các vấn đề công bằng xã hội.
Are there Franciscan charities helping the homeless in your city?
Có các tổ chức từ thiện Franciscan nào giúp người vô gia cư ở thành phố bạn không?
Từ "Franciscan" chỉ đến một nhóm tu sĩ hoặc người theo hệ phái Công giáo được thành lập bởi Thánh Phanxicô thành Assisi vào thế kỷ 13. Họ nổi bật với lối sống giản dị, tôn trọng thiên nhiên và phục vụ người nghèo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và nghĩa của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Phiên âm Anh-Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với phiên âm Anh-Anh.
Từ "franciscan" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Franciscus", nghĩa là "người Pháp". Từ này được sử dụng để chỉ các tu sĩ thuộc Hội dòng Thánh Phanxicô, do Thánh Phanxicô de Assisi sáng lập vào thế kỷ 13. Hội dòng này tập trung vào việc sống theo tinh thần nghèo khó và phục vụ người nghèo. Ý nghĩa hiện tại của từ "franciscan" không chỉ nhấn mạnh đến sự kết nối tôn giáo mà còn thể hiện giá trị về đạo đức và công tác xã hội mà Hội dòng này đại diện.
Từ "Franciscan" thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Nó chủ yếu được nhắc đến trong ngữ cảnh tôn giáo và lịch sử, liên quan đến Dòng Anh em hèn mọn của Thánh Phanxicô (Franciscans) trong Kitô giáo. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về tín ngưỡng, triết lý sống hoặc các nghiên cứu văn hóa tôn giáo, vì vậy, nó có thể không đủ phổ dụng trong các bài thi tiếng Anh chuẩn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp