Bản dịch của từ Franciscan trong tiếng Việt

Franciscan

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Franciscan(Adjective)

frˈɑːnsɪskən
ˈfrænsɪskən
01

Liên quan đến hoạt động giáo dục, tôn giáo hoặc xã hội của dòng Phanxicô

Pertaining to the religious educational or social activities of the Franciscans

Ví dụ
02

Liên quan đến Thánh Phanxicô thành Assisi hoặc dòng tu Phanxicô.

Of or relating to St Francis of Assisi or the order of Franciscan friars

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi lối sống giản dị và cam kết với sự nghèo khó như được thực hành bởi các tu sĩ Phanxicô.

Characterized by a simple lifestyle and a commitment to poverty as practiced by the Franciscans

Ví dụ