Bản dịch của từ Accomplishment trong tiếng Việt

Accomplishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accomplishment(Noun)

ˈaɪkəmplˌɪʃmənt
ˈakəmˈpɫɪʃmənt
01

Một kỹ năng hoặc khả năng đã được phát triển thông qua nỗ lực.

A skill or ability that has been developed through effort

Ví dụ
02

Hành động hoàn thành một điều gì đó

The act of accomplishing something

Ví dụ
03

Một điều gì đó đã được thực hiện thành công.

Something that has been achieved successfully

Ví dụ