Bản dịch của từ Accomplishment trong tiếng Việt

Accomplishment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accomplishment (Noun)

əkˈɑmplɪʃmɛnt
əkˈɑmplɪʃmn̩t
01

Một cái gì đó đã đạt được thành công.

Something that has been achieved successfully.

Ví dụ

Her accomplishment in charity work earned her a community award.

Thành tựu của cô ấy trong công việc từ thiện đã đem lại cho cô ấy một giải thưởng cộng đồng.

The organization celebrated the accomplishment of building 100 homes for the homeless.

Tổ chức đã tổ chức mừng thành tựu xây dựng 100 ngôi nhà cho người vô gia cư.

His accomplishment of raising funds for the school was widely recognized.

Thành tựu của anh ấy trong việc huy động quỹ cho trường đã được nhiều người công nhận.

Dạng danh từ của Accomplishment (Noun)

SingularPlural

Accomplishment

Accomplishments

Kết hợp từ của Accomplishment (Noun)

CollocationVí dụ

Big accomplishment

Thành tựu lớn

Winning the community service award was a big accomplishment for sarah.

Chiến thắng giải thưởng phục vụ cộng đồng là một thành tựu lớn của sarah.

Scientific accomplishment

Thành tựu khoa học

The scientific accomplishment of nasa amazed many during the mars mission.

Thành tựu khoa học của nasa khiến nhiều người ngạc nhiên trong sứ mệnh sao hỏa.

Remarkable accomplishment

Thành tựu đáng chú ý

The charity event was a remarkable accomplishment for our community.

Sự kiện từ thiện là một thành tựu đáng chú ý cho cộng đồng chúng tôi.

Amazing accomplishment

Thành tựu đáng kinh ngạc

The community project was an amazing accomplishment for everyone involved.

Dự án cộng đồng là một thành tựu tuyệt vời cho tất cả mọi người tham gia.

Great accomplishment

Thành tựu to lớn

Winning the community service award was a great accomplishment for sarah.

Chiến thắng giải thưởng phục vụ cộng đồng là một thành tựu lớn của sarah.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accomplishment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] What made the experience even more rewarding was the sense of and the newfound confidence in my mathematical abilities [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, substantial effort and unwavering dedication are necessary to significant achievements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] To this, educators should regularly maintain the balance between formal education and extracurricular activities like athletics, music, art, and volunteer work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Accomplishment

Không có idiom phù hợp