Bản dịch của từ Accomplishment trong tiếng Việt
Accomplishment
Accomplishment (Noun)
Một cái gì đó đã đạt được thành công.
Something that has been achieved successfully.
Her accomplishment in charity work earned her a community award.
Thành tựu của cô ấy trong công việc từ thiện đã đem lại cho cô ấy một giải thưởng cộng đồng.
The organization celebrated the accomplishment of building 100 homes for the homeless.
Tổ chức đã tổ chức mừng thành tựu xây dựng 100 ngôi nhà cho người vô gia cư.
His accomplishment of raising funds for the school was widely recognized.
Thành tựu của anh ấy trong việc huy động quỹ cho trường đã được nhiều người công nhận.
Dạng danh từ của Accomplishment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accomplishment | Accomplishments |
Kết hợp từ của Accomplishment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Technical accomplishment Thành tựu kỹ thuật | His technical accomplishment in building the solar-powered car impressed everyone. Kỹ thuật thành tích của anh ấy trong việc xây dựng chiếc ô tô chạy bằng năng lượng mặt trời ấn tượng mọi người. |
Great accomplishment Thành tựu tuyệt vời | His charity work was a great accomplishment in society. Công việc từ thiện của anh ấy là một thành tựu lớn trong xã hội. |
Scientific accomplishment Thành tựu khoa học | Her groundbreaking research led to a significant scientific accomplishment. Nghiên cứu đột phá của cô ấy dẫn đến một thành tựu khoa học đáng kể. |
Huge accomplishment Thành tựu to lớn | Her charity fundraiser was a huge accomplishment. Sự hỗ trợ từ thiện của cô ấy là một thành tựu lớn. |
Major accomplishment Thành tựu lớn | His major accomplishment in the social field was establishing a charity. Thành tựu lớn nhất của anh ấy trong lĩnh vực xã hội là việc thành lập một tổ chức từ thiện. |
Họ từ
Từ "accomplishment" có nghĩa là thành tựu, chỉ kết quả của một quá trình nỗ lực, phấn đấu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và mang ý nghĩa tích cực, thường đi kèm với thành công trong học tập, nghề nghiệp hoặc các dự án cá nhân. Ở tiếng Anh Anh, "accomplishment" cũng được sử dụng tương tự nhưng thỉnh thoảng có thể được thay thế bằng "achievement". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến của các từ đồng nghĩa.
Từ "accomplishment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "điền đầy". Bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "accomplir", từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Sự phát triển về nghĩa của nó từ việc "hoàn thành" đến "thành tựu" phản ánh quá trình nhận thức giá trị và ý nghĩa của những thành quả cụ thể trong cuộc sống và công việc của con người, được đánh giá cao trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa.
Từ "accomplishment" là một thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần viết và nói. Trong phần viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt những thành tựu cá nhân hoặc nghề nghiệp, trong khi trong phần nói, nó có thể liên quan đến những câu chuyện thành công. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, phát triển cá nhân và những thành công trong công việc, thể hiện sự hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp