Bản dịch của từ Southerly trong tiếng Việt

Southerly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Southerly(Adjective)

sˈaʊðəli
ˈsaʊðɝɫi
01

Liên quan đến phía nam, nằm ở phía nam hoặc hướng về phía nam

Relating to the south situated in the south or directed toward the south

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi khí hậu hoặc văn hóa miền Nam

Characterized by a southern climate or culture

Ví dụ
03

Di chuyển hoặc nằm về phía nam

Moving or located toward the south

Ví dụ