Bản dịch của từ Southerly trong tiếng Việt
Southerly

Southerly (Adjective)
The southerly winds brought warmer temperatures to Chicago last week.
Gió từ hướng nam mang lại nhiệt độ ấm hơn cho Chicago tuần trước.
The southerly location of the park does not attract many visitors.
Vị trí phía nam của công viên không thu hút nhiều du khách.
Is the southerly route to the city more scenic than the northern one?
Liệu tuyến đường phía nam đến thành phố có phong cảnh đẹp hơn tuyến phía bắc không?
Southerly (Noun)
The southerly wind brought warmth to the city during the winter.
Gió từ phía nam mang lại hơi ấm cho thành phố vào mùa đông.
The southerly wind does not often blow in New York City.
Gió từ phía nam không thường thổi ở thành phố New York.
Does the southerly wind affect social events in Miami?
Gió từ phía nam có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ở Miami không?
Họ từ
Từ "southerly" là một tính từ chỉ hướng, có nghĩa là "thuộc về hướng nam" hoặc "đến từ hướng nam". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khí tượng học hoặc hải dương học để mô tả làn gió hoặc dòng nước xuất phát từ phía nam. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "southerly" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh địa lý so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "southerly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sūther", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *sūþra, và có liên quan đến từ Latinh “meridies,” nghĩa là phía nam. Từ này được sử dụng để chỉ hướng nam hoặc những thứ thuộc về phía nam. Lịch sử từ này được phản ánh trong việc vận dụng trong các lĩnh vực địa lý và khí tượng học, nơi nó mô tả một hướng gió hoặc vị trí địa lý, liên quan mật thiết đến đặc điểm khu vực phía nam.
Từ "southerly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần thi Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến hướng gió hay đặc điểm địa lý. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khí tượng, địa lý và văn học để mô tả hướng tương đối hoặc vị trí của các đối tượng. Sự sử dụng này thường thấy trong báo cáo thời tiết, nghiên cứu địa lý và tác phẩm văn học có liên quan đến hành trình hoặc môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp