Bản dịch của từ Southerly trong tiếng Việt
Southerly
Southerly (Adjective)
The southerly winds brought warmer temperatures to Chicago last week.
Gió từ hướng nam mang lại nhiệt độ ấm hơn cho Chicago tuần trước.
The southerly location of the park does not attract many visitors.
Vị trí phía nam của công viên không thu hút nhiều du khách.
Is the southerly route to the city more scenic than the northern one?
Liệu tuyến đường phía nam đến thành phố có phong cảnh đẹp hơn tuyến phía bắc không?
Southerly (Noun)
The southerly wind brought warmth to the city during the winter.
Gió từ phía nam mang lại hơi ấm cho thành phố vào mùa đông.
The southerly wind does not often blow in New York City.
Gió từ phía nam không thường thổi ở thành phố New York.
Does the southerly wind affect social events in Miami?
Gió từ phía nam có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ở Miami không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp