Bản dịch của từ Compilation trong tiếng Việt
Compilation
Compilation (Noun)
Hành động hoặc quá trình tạo ra thứ gì đó, đặc biệt là danh sách hoặc sách, bằng cách tập hợp thông tin được thu thập từ các nguồn khác.
The action or process of producing something especially a list or book by assembling information collected from other sources.
The compilation of data for the research project took weeks.
Việc biên soạn dữ liệu cho dự án nghiên cứu mất tuần.
She published a compilation of essays on social issues last year.
Cô ấy đã xuất bản một bộ sưu tập bài luận về các vấn đề xã hội năm ngoái.
The annual compilation of community events is distributed to residents.
Bản tổng kết hàng năm về sự kiện cộng đồng được phân phối cho cư dân.
Một vật, đặc biệt là một cuốn sách, bản ghi âm hoặc chương trình phát sóng, được ghép lại với nhau bằng cách tập hợp các mục riêng biệt trước đó.
A thing especially a book record or broadcast programme that is put together by assembling previously separate items.
The compilation of historical documents shed light on past events.
Sưu tập tài liệu lịch sử làm sáng tỏ về những sự kiện trong quá khứ.
The charity organization released a compilation of success stories.
Tổ chức từ thiện phát hành một sưu tập câu chuyện thành công.
The compilation of data helped researchers analyze trends in society.
Sưu tập dữ liệu giúp các nhà nghiên cứu phân tích xu hướng trong xã hội.
Dạng danh từ của Compilation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Compilation | Compilations |
Họ từ
Từ "compilation" trong tiếng Anh thường chỉ một tập hợp các tài liệu, thông tin, hoặc tác phẩm được biên soạn thành một tập duy nhất, phục vụ mục đích tham khảo hoặc trình bày. Về mặt ngôn ngữ, từ này không có sự khác biệt quan trọng giữa Anh Anh và Anh Mỹ; cả hai đều phát âm và viết giống nhau. Tuy nhiên, trong văn cảnh, "compilation" có thể được sử dụng nhiều hơn trong các thuật ngữ âm nhạc hoặc công nghệ thông tin, như "compilation album" hoặc "data compilation".
Từ "compilation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compilatio" (từ "compilare", nghĩa là "thu thập lại"). Từ này được cấu thành từ tiền tố "com-" (cùng nhau) và "pelare" (có nghĩa là "đẩy" hoặc "gọt"). Trong lịch sử, "compilation" thường chỉ hành động thu thập và tổ chức thông tin từ nhiều nguồn. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ quá trình tạo ra một tác phẩm hoặc tài liệu từ nhiều phần khác nhau, thể hiện sự sắp xếp và biên soạn.
Từ "compilation" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, khi đề cập đến các tài liệu tổng hợp, danh sách hoặc bộ sưu tập thông tin. Nó ít thấy trong phần nói, ngoại trừ khi thảo luận về các sản phẩm truyền thông hoặc báo cáo. Trong các ngữ cảnh khác, "compilation" thường được dùng trong lĩnh vực âm nhạc, công nghệ thông tin, và nghiên cứu, khi nhấn mạnh sự tập hợp các tài liệu hoặc dữ liệu để phân tích hoặc trình bày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp