Bản dịch của từ Boom trong tiếng Việt
Boom
Boom (Noun)
The 1920s were a boom time for jazz music in America.
Những năm 1920 là thời kỳ thịnh vượng của âm nhạc jazz ở Mỹ.
The tech industry experienced a boom after the introduction of smartphones.
Ngành công nghệ đã trải qua một thời kỳ thịnh vượng sau khi giới thiệu điện thoại thông minh.
The city's population boomed due to a surge in job opportunities.
Dân số của thành phố tăng vọt do sự gia tăng cơ hội việc làm.
The boom of fireworks filled the night sky.
Âm thanh vang vọng của pháo hoa lấp đầy bầu trời đêm.
The economic boom led to job opportunities for many people.
Sự phát triển kinh tế dẫn đến cơ hội việc làm cho nhiều người.
The sudden boom startled the crowd at the social event.
Âm thanh đột ngột vang lên làm kinh ngạc đám đông tại sự kiện xã hội.
The boom was deployed to prevent the oil spill from spreading.
Cái cọc được triển khai để ngăn chặn dầu tràn lan.
The boom was placed strategically to protect the marine life.
Cái cọc được đặt chiến lược để bảo vệ đời sống biển.
The boom successfully contained the pollution in the river.
Cái cọc đã thành công chứa đựng ô nhiễm trong sông.
The boom swung as the sail caught the wind's force.
Cái boom đung khi cánh buồm bị gió thổi.
The boom hit the deck, causing a loud noise.
Cái boom đập vào sàn tàu, làm ra tiếng ồn.
The sailor adjusted the boom to optimize the sail's position.
Người thủy thủ điều chỉnh cái boom để tối ưu vị trí cánh buồm.
Một cánh tay có thể di chuyển được trên tivi hoặc máy quay phim, mang theo micrô hoặc máy ảnh.
A movable arm over a television or film set, carrying a microphone or camera.
The boom captured every word spoken during the interview.
Cần micro ghi lại mọi từ được nói trong cuộc phỏng vấn.
The boom operator adjusted the position of the microphone carefully.
Người điều khiển cần micro điều chỉnh vị trí cẩn thận.
The boom shadow was visible in the background of the scene.
Bóng cần micro hiện rõ trong phông cảnh của cảnh quay.
Dạng danh từ của Boom (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boom | Booms |
Kết hợp từ của Boom (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inflationary boom Bùng nổ lạm phát | The inflationary boom led to rising prices and economic instability. Sự bùng nổ lạm phát dẫn đến việc giá cả tăng và không ổn định kinh tế. |
Economic boom Bùng nổ kinh tế | The economic boom led to increased job opportunities for many people. Sự phát triển kinh tế dẫn đến cơ hội việc làm tăng lên cho nhiều người. |
Great boom Sự phát triển mạnh mẽ | The great boom in social media usage has revolutionized communication. Sự bùng nổ lớn trong việc sử dụng truyền thông xã hội đã cách mạng hóa giao tiếp. |
Property boom Sự bùng nổ bất động sản | The property boom led to increased housing prices. Sự bùng nổ bất động sản dẫn đến giá nhà tăng. |
Big boom Sự nổ lớn | The big boom in social media usage has changed communication patterns. Sự bùng nổ lớn về việc sử dụng mạng xã hội đã thay đổi mẫu quan hệ. |
Boom (Verb)
The fireworks boomed across the night sky.
Pháo hoa vang lên trên bầu trời đêm.
The explosion boomed, causing panic in the crowd.
Vụ nổ vang lên, gây hoảng loạn trong đám đông.
The music boomed from the speakers at the concert.
Âm nhạc vang lên từ loa tại buổi hòa nhạc.
Trải qua một thời kỳ thịnh vượng lớn hoặc tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
Experience a period of great prosperity or rapid economic growth.
The town boomed after the discovery of oil.
Thị trấn phát triển mạnh sau khi phát hiện dầu mỏ.
The economy boomed due to increased tourism numbers.
Nền kinh tế phát triển mạnh do số lượng du khách tăng.
The company boomed after launching its new product line.
Công ty phát triển mạnh sau khi ra mắt dòng sản phẩm mới.
Dạng động từ của Boom (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boom |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boomed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boomed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Booms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booming |
Họ từ
Từ "boom" trong tiếng Anh có nghĩa là tiếng nổ lớn hoặc sự gia tăng đột ngột trong hoạt động kinh tế hoặc dân số. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường dùng để chỉ sự trở lại mạnh mẽ của nền kinh tế sau giai đoạn suy thoái, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, "boom" cũng có thể chỉ sự phát triển nhanh chóng của các ngành công nghiệp mới. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể là tương tự, nhưng cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào khu vực.
Từ "boom" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bombus", có nghĩa là "tiếng vang" hoặc "tiếng nổ", thể hiện sự mạnh mẽ và bất ngờ. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng nhanh chóng trong hoạt động kinh tế hoặc dân số. Ý nghĩa hiện tại của "boom" không chỉ ám chỉ đến âm thanh lớn mà còn biểu thị sự phát triển và tăng trưởng vượt bậc trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "boom" xuất hiện khá phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường đề cập đến sự gia tăng đột ngột trong kinh tế hoặc dân số. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để miêu tả sự phát triển nhanh chóng hoặc trong văn hóa đại chúng để chỉ sự thành công bùng nổ của sản phẩm hoặc hiện tượng nào đó. Tóm lại, "boom" mang tính chất thời sự, phản ánh sự thay đổi đột ngột và tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp