Bản dịch của từ Microphone trong tiếng Việt

Microphone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Microphone (Noun)

mˈaɪkɹəfoʊn
mˈaɪkɹəfoʊn
01

Một công cụ chuyển đổi sóng âm thanh thành các dạng năng lượng điện mà sau đó có thể được khuếch đại, truyền đi hoặc ghi lại.

An instrument for converting sound waves into electrical energy variations which may then be amplified transmitted or recorded.

Ví dụ

The microphone captured every word during the town hall meeting last week.

Microphone đã ghi lại từng lời nói trong cuộc họp thị trấn tuần trước.

The microphone did not work at the community event yesterday.

Microphone đã không hoạt động tại sự kiện cộng đồng hôm qua.

Is the microphone ready for the social event this Saturday?

Microphone đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy này chưa?

Dạng danh từ của Microphone (Noun)

SingularPlural

Microphone

Microphones

Kết hợp từ của Microphone (Noun)

CollocationVí dụ

Condenser microphone

Micro karaoke

A condenser microphone is ideal for recording clear vocals.

Một micro cách nhiệt lý tưởng cho việc ghi âm giọng hát rõ ràng.

Headset microphone

Micro không dây

The headset microphone was essential for the presentation.

Micro không dây rất quan trọng cho bài thuyết trình.

Underwater microphone

Micro thông dưới nước

The underwater microphone captured the sounds of marine life.

Micro không dây ghi lại âm thanh của đời sống biển.

Omnidirectional microphone

Micro không hướng

Do you think an omnidirectional microphone is suitable for group discussions?

Bạn có nghĩ microphone phát thanh hình cầu phù hợp cho cuộc thảo luận nhóm không?

Boom microphone

Micro sàn khí

The boom microphone captured every word she said during the interview.

Micro không gian đã ghi lại mọi lời cô ấy nói trong cuộc phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Microphone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Microphone

Không có idiom phù hợp