Bản dịch của từ Microphone trong tiếng Việt
Microphone
Microphone (Noun)
Một công cụ chuyển đổi sóng âm thanh thành các dạng năng lượng điện mà sau đó có thể được khuếch đại, truyền đi hoặc ghi lại.
An instrument for converting sound waves into electrical energy variations which may then be amplified transmitted or recorded.
The microphone captured every word during the town hall meeting last week.
Microphone đã ghi lại từng lời nói trong cuộc họp thị trấn tuần trước.
The microphone did not work at the community event yesterday.
Microphone đã không hoạt động tại sự kiện cộng đồng hôm qua.
Is the microphone ready for the social event this Saturday?
Microphone đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội vào thứ Bảy này chưa?
Dạng danh từ của Microphone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Microphone | Microphones |
Kết hợp từ của Microphone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Condenser microphone Micro karaoke | A condenser microphone is ideal for recording clear vocals. Một micro cách nhiệt lý tưởng cho việc ghi âm giọng hát rõ ràng. |
Headset microphone Micro không dây | The headset microphone was essential for the presentation. Micro không dây rất quan trọng cho bài thuyết trình. |
Underwater microphone Micro thông dưới nước | The underwater microphone captured the sounds of marine life. Micro không dây ghi lại âm thanh của đời sống biển. |
Omnidirectional microphone Micro không hướng | Do you think an omnidirectional microphone is suitable for group discussions? Bạn có nghĩ microphone phát thanh hình cầu phù hợp cho cuộc thảo luận nhóm không? |
Boom microphone Micro sàn khí | The boom microphone captured every word she said during the interview. Micro không gian đã ghi lại mọi lời cô ấy nói trong cuộc phỏng vấn. |
Họ từ
Microphone là một thiết bị chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu điện, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như âm nhạc, truyền thông và hội nghị. Từ này có hình thức giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm, hình thức viết hay nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ như trong ngành công nghiệp âm nhạc, microphone thường được nhắc đến nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "microphone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "micros" có nghĩa là "nhỏ" và "phone" có nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng nói". Từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 19 để chỉ thiết bị chuyển đổi âm thanh thành tín hiệu điện. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này thể hiện rõ chức năng của microphone, đó là ghi lại các âm thanh nhỏ và truyền tải chúng. Sự phát triển của công nghệ âm thanh đã làm cho từ này trở nên phổ biến trong nhiều lĩnh vực như âm nhạc, truyền thông và giáo dục.
Từ "microphone" xuất hiện khá thường xuyên trong các tình huống liên quan đến phát thanh, ghi âm, và công nghệ âm thanh, do đó có mặt trong các bài thi IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh phỏng vấn hoặc biểu diễn âm nhạc; trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến việc sử dụng microphone khi thuyết trình. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và công nghệ, như các bài viết về thiết bị âm thanh hay sự kiện phát trực tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp